Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すべり摩擦

Kỹ thuật

[ すべりまさつ ]

ma sát trượt [sliding friction]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すべらす

    n, col buột
  • すべる

    Mục lục 1 [ 滑る ] 1.1 n 1.1.1 trơn trợt 1.1.2 trơn 1.2 v5r 1.2.1 trượt/trượt chân/lướt 2 [ 統べる ] 2.1 v1 2.1.1 thống trị/giám...
  • すぺくとるはば

    Tin học [ スペクトル幅 ] độ rộng phổ/độ rộng âm phổ/độ rộng quang phổ [FWHM/full width half maximum/spectral width]
  • すぺくとるはんねはば

    Tin học [ スペクトル半値幅 ] độ rộng phổ/độ rộng âm phổ/độ rộng quang phổ [FWHM/full width half maximum/spectral width]
  • すぺくとる3しげきち

    Kỹ thuật [ スペクトル3刺激値 ] giá trị vạch quang phố
  • すぼーつきぐ

    [ スボーツ器具 ] n dụng cụ thể thao
  • すぽっとこうげん

    Tin học [ スポット光源 ] nguồn sáng điểm [spot light source]
  • すぽっとせんこうき

    Tin học [ スポット穿孔機 ] máy đục lỗ [spot punch]
  • すぽっとWEき

    Kỹ thuật [ スポットWE機 ] máy hàn điểm
  • すぽーつちょうていさいばんしょ

    [ スポーツ調停裁判所 ] n Tòa án Trọng tài Thể thao
  • すぽーつのきせつ

    [ スポーツの季節 ] n mùa thể thao
  • すぽーつせんしゅ

    [ スポーツ選手 ] n cầu thủ
  • すまない

    [ 済まない ] exp xin lỗi
  • すましがお

    Mục lục 1 [ 澄まし顔 ] 1.1 n 1.1.1 vẻ mặt điềm tĩnh 1.1.2 khuôn mặt sạch/khuôn mặt sáng sủa [ 澄まし顔 ] n vẻ mặt điềm...
  • すまい

    Mục lục 1 [ 住まい ] 1.1 n 1.1.1 địa chỉ nhà/nhà 2 [ 住居 ] 2.1 n 2.1.1 sự ở/sự ngụ ở/chỗ ở 2.1.2 địa chỉ nhà/nhà...
  • すまう

    [ 住まう ] v5u ở/cư trú
  • すませる

    [ 済ませる ] v1 kết thúc
  • すます

    Mục lục 1 [ 済ます ] 1.1 v5s 1.1.1 kết thúc/làm cho kết thúc 2 [ 澄ます ] 2.1 v5s 2.1.1 trông lãnh đạm/thờ ơ 2.1.2 làm sạch/làm...
  • すみ

    Mục lục 1 [ 隅 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 góc/xó/xó xỉnh 2 [ 炭 ] 2.1 n 2.1.1 than 3 [ 墨 ] 3.1 n 3.1.1 mực/mực đen [ 隅 ] n, n-suf góc/xó/xó...
  • すみずみ

    [ 隅々 ] n ngóc ngách xó xỉnh/ khắp nơi 体の隅々で : Tại các ngóc nghách trong cơ thể 世界の隅々にまで広く共有される:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top