Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すみやか

Mục lục

[ 速やか ]

adj-na

nhanh chóng/mau lẹ
速やかな返事: sự trả lời nhanh chóng

n

sự nhanh chóng/sự mau lẹ
男性の性的不能治療薬バイアグラの速やかな承認を得る :Có được sự công nhận nhanh chóng của thuốc Viagra-thuốc chữa bất lực sinh lý ở nam giới.
高用量のステロイドに対する速やかな臨床反応 :Phản ứng lâm sàng nhanh chóng với liều dùng thuốc Xtêroit cao.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すみやかにつたえる

    [ 速やかに伝える ] n bắn tin nhanh
  • すみ肉

    Kỹ thuật [ すみにく ] mối hàn [fillet]
  • すみ肉溶接

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ すみにくようせつ ] 1.1.1 phương pháp hàn rời/hàn gờ/hàn góc [fillet welding] 1.2 [ すみにくようせつ...
  • すがお

    [ 素顔 ] n, adj-na khuôn mặt tự nhiên/khuôn mặt không trang điểm
  • すがた

    Mục lục 1 [ 姿 ] 1.1 n 1.1.1 vẻ bề ngoài/diện mạo/tướng mạo/phong thái 1.1.2 hình bóng 1.1.3 hình ảnh 1.1.4 dáng 1.1.5 bóng...
  • すがたみ

    [ 姿見 ] n gương lớn/gương tủ đứng
  • すがたをけす

    [ 姿を消す ] n bỏ trốn
  • すがすがしい

    [ 清々しい ] adj, uk khỏe khoắn/sảng khoái すがすがしい気持になる: cảm thấy khỏe khoắn
  • すがる

    [ 縋る ] v5r dựa vào (人)の慈悲にすがる: dựa vào lòng từ bi của... (人)の腕にすがる: dựa vào cánh tay của...
  • すがむ

    vs núm
  • すえ

    Mục lục 1 [ 末 ] 1.1 / MẠT / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 cuối/tương lai/đầu mút/chỗ tận cùng/hậu duệ/sau khi/rốt cục 1.3 n-adv, n-t...
  • すえおき

    [ 据え置き ] n sự hoãn/sự trì hoãn/sự để chậm lại/sự để nguyên (một vật) như nó vốn có/để chậm lại/trì hoãn
  • すえおく

    [ 据え置く ] v5k hoãn/trì hoãn/để chậm lại/để nguyên (một vật) như nó vốn có
  • すえっこ

    [ 末っ子 ] n con út 6人兄弟の末っ子: con út trong gia đình 6 anh em
  • すえつけ

    Kỹ thuật [ 据え付け ] sự lắp đặt [installation] Explanation : Sự lắp đặt (máy móc).
  • すえつける

    [ 据え付ける ] v1 lắp đặt/trang bị 工場に機械を据え付ける: lắp đặt máy móc cho xưởng
  • すえのおとうと

    [ 末の弟 ] n em út
  • すえのいもうと

    [ 末の妹 ] n em út
  • すえる

    Mục lục 1 [ 据える ] 1.1 v1 1.1.1 đút 1.1.2 đặt [ 据える ] v1 đút đặt 像は机の上に据えてある: bức tượng đang được...
  • すじちがい

    Mục lục 1 [ 筋違い ] 1.1 / CÂN VI / 1.2 adj-na 1.2.1 sai lệch/trật/không đúng/chệch/lệch/trật xương khớp 1.3 n 1.3.1 sự sai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top