Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すりむく

n

trầy da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すり身製造装置

    Kỹ thuật [ すりみせいぞうそうち ] máy sản xuất tấm ốp dán [surimi (fish paste) processing machinery]
  • すり込む

    Mục lục 1 [ すりこむ ] 1.1 n 1.1.1 xát 1.1.2 cọ sát 1.1.3 chà xát [ すりこむ ] n xát cọ sát chà xát
  • すり返る

    [ すりかえる ] n tráo
  • すり鉢

    [ すりばち ] n cối/bát dùng để nghiền
  • すわっぷきょうてい

    Kinh tế [ スワップ協定 ] hiệp định sốp (tiền tệ) [swap agreement] Category : Tiền tệ [通貨]
  • すわらせる

    [ 座らせる ] n, n-suf an vị/an toạ
  • すわる

    Mục lục 1 [ 座る ] 1.1 v5r 1.1.1 ngồi xuống 1.1.2 ngồi [ 座る ] v5r ngồi xuống ngồi
  • すれちがう

    Mục lục 1 [ すれ違う ] 1.1 / VI / 1.2 v5u 1.2.1 không đồng ý/không hiểu nhau 2 [ 擦れ違う ] 2.1 v5u 2.1.1 đi lướt qua nhau 2.1.2...
  • すれすれ

    Mục lục 1 [ 擦れ擦れ ] 1.1 adj-na 1.1.1 là là/sát nút 1.2 n 1.2.1 sự là là/sự sát nút [ 擦れ擦れ ] adj-na là là/sát nút 海面擦れ擦れに飛行機が飛ぶ :...
  • すれすれにとおる

    [ すれすれに通る ] adj-na lướt
  • すれすれに通る

    [ すれすれにとおる ] adj-na lướt
  • すれ違う

    [ すれちがう ] v5u không đồng ý/không hiểu nhau
  • すもう

    [ 相撲 ] n vật sumo
  • すもうとり

    [ 相撲取り ] n đô vật
  • すもうファン

    [ 相撲ファン ] n người hâm mộ Sumo 大の相撲ファン: người rất hâm mộ Sumo
  • すもうをとる

    [ 相撲をとる ] n đánh vật
  • すんだん

    [ 寸断 ] n sự cắt ra từng mẩu そのユティリティー・プログラムは寸断されて保存されたファイルを最適化する :Chương...
  • すんだんする

    [ 寸断する ] vs cắt thành từng mẩu/xé thành từng mảnh 手紙を寸断する: xé bức thư thành từng mảnh
  • すんぴょう

    [ 寸評 ] n bài phê bình vắn tắt/bức hình nhỏ
  • すんぽう

    Mục lục 1 [ 寸法 ] 1.1 n 1.1.1 kích cỡ/kích thước/số đo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 寸法 ] 2.1.1 kích thước/kích cỡ [dimension(s), size]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top