- Từ điển Nhật - Việt
せいさんとりひき
Kinh tế
[ 精算取引 ]
giao dịch vãng lai [current transaction]
- Category: Phương thức thanh toán [決済方法]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せいさんのてきごうせい
Kỹ thuật [ 生産の適合性 ] sự phù hợp của sản xuất -
せいさんのてきごうせいのかんり
Kỹ thuật [ 生産の適合性の管理 ] kiểm soát sự đồng nhất trong sản xuất -
せいさんのてきごうせいふてきごうせいにたいするばつそく
Kỹ thuật [ 生産の適合性不適合性に対する罰則 ] các hình thức phạt nếu không đồng nhất trong quá trình sản xuất -
せいさんのうりょくこうじょうのためのとうし
Kinh tế [ 生産能力向上のための投資 ] Đầu tư nâng cao năng lực sản xuất -
せいさんのかんぜんていし
Kỹ thuật [ 生産の完全停止 ] chấm dứt sản xuất -
せいさんひ
Mục lục 1 [ 生産費 ] 1.1 vs 1.1.1 chi phí sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ 生産費 ] 2.1.1 chi phí sản xuất [costs of production] [ 生産費... -
せいさんひょう
[ 生産標 ] vs chỉ tiêu sản xuất -
せいさんぶつ
[ 生産物 ] vs sản lượng -
せいさんぶつぶんよのけいしきによるじぎょうきょうりょくけいやく
Kinh tế [ 生産物分与の形式による事業協力契約 ] hợp đồng hợp tác kinh doanh theo hình thức chia sản phẩm Category : Kinh... -
せいさんぶんぱいきん
Kinh tế [ 清算分配金 ] tiền phân phối khi thanh lý tài sản Category : 会社・経営 Explanation : 株式会社が清算を行う際に、会社の残余財産の売却から発生したお金で、株式持分に応じて株主に支払われる。 -
せいさんほうほう
[ 生産方法 ] vs phương thức thanh toán -
せいさんほうしき
[ 生産方式 ] vs phương thức xản xuất -
せいさんがく
Kinh tế [ 精算額 ] Giá thanh toán -
せいさんざい
Kinh tế [ 生産財 ] hàng dành cho sản xuất [Production goods] Category : 経済 Explanation : 生産のために投入される原材料、燃料、部品、工具など。 -
せいさんしざい
[ 生産資材 ] vs tư liệu sản xuất -
せいさんしせつ
[ 生産施設 ] vs nông trang -
せいさんしゃ
Mục lục 1 [ 生産者 ] 1.1 vs 1.1.1 nhà sản xuất 1.1.2 người sản xuất 2 Kinh tế 2.1 [ 生産者 ] 2.1.1 người sản xuất [fabricator]... -
せいさんしゃぶっかしすう
Kinh tế [ 生産者物価指数 ] chỉ số giá của người sản xuất [PPI(Producer Price Index)] Category : 経済 Explanation : 生産者物価指数のこと。米国の労働省が、米国内の製造業者の販売価格を約1万品目について調査し、発表するものである。製造段階別(最終財・中間財・原材料)、品目別、産業別の数値が毎月発表される。///PPIはインフレ率(物価上昇率)の判断に用いられ、日本の「卸売物価指数」に近い統計である。日本の卸売物価は輸送費や流通マージンを含んだものになっているのに対して、PPIは生産者の出荷時点での価格を対象としたものになっている。 -
せいさんしゃしょうめいしょ
[ 生産者証明書 ] vs giấy chứng nhận của người sản xuất -
せいさんしゅだん
[ 生産手段 ] vs phương tiện sản xuất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.