- Từ điển Nhật - Việt
せいとう
Mục lục |
[ 政党 ]
n
đảng
chính đảng
[ 正当 ]
adj-na
đúng đắn/chính đáng/đúng/công bằng/hợp lý/đúng pháp luật
- 君の方が正当にしてもそんなことを言うものじゃない: dù cậu có đúng thì cũng không được nói như vậy
n
sự đúng đắn/sự chính đáng/sự đúng/sự công bằng/sự hợp lý/sự đúng pháp luật
- その告訴が正当かどうか、証明できるものならやってみろ :Tôi thách anh chứng minh được những lời cáo buộc đó là đúng hay sai đó.
- (人)が正当なイギリスの王であるという主張を支持する :ủng hộ ai tự xưng là vị vua chính thức nước Anh.
[ 正統 ]
n
chính tông
chính thống
[ 製糖 ]
n
sự sản xuất đường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せいとうな
Mục lục 1 [ 正当な ] 1.1 n 1.1.1 thuần thục 1.1.2 đúng 1.1.3 đích đáng [ 正当な ] n thuần thục đúng đích đáng -
せいとうえいほう
Kỹ thuật [ 正投影法 ] phương pháp chiếu chính -
せいとうしょじにん
Kinh tế [ 正当所持人 ] người cầm (phiếu) hợp pháp [holder in due course] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せいとん
Mục lục 1 [ 整頓 ] 1.1 exp 1.1.1 chỉnh đốn 1.2 n 1.2.1 sự ngăn nắp/sự đặt trong trật tự/sự gọn gàng/ sự sắp xếp gọn... -
せいとんする
Mục lục 1 [ 整頓する ] 1.1 vs 1.1.1 vun vén 1.1.2 vén 1.1.3 thu vén 1.1.4 thu dọn 1.1.5 sửa sang [ 整頓する ] vs vun vén vén thu vén... -
せいどとうきゅう
Kỹ thuật [ 精度等級 ] cấp độ chính xác [accurancy class] -
せいどしんようとりひき
Kinh tế [ 制度信用取引 ] giao dịch tín dụng chế độ Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引の種類の一つで平成10年12月から、従来の信用取引の名称が制度信用取引となった。///証券取引所の規則によって決済(弁済)の期限や品貸料の金額が決められている信用取引のことをいう。決済までの期間は最長6カ月間で、絶対期日までに決済をしなくてはいけない。制度信用取引を行える証券は、証券取引所に上場している株式等で、制度信用取引の場合、証券会社は貸借取引を行うことができる。... -
せいどうき
Mục lục 1 [ 制動機 ] 1.1 n 1.1.1 phanh 2 [ 青銅器 ] 2.1 / THANH ĐỒNG KHÍ / 2.2 n 2.2.1 đồ thiếc [ 制動機 ] n phanh [ 青銅器 ]... -
せいどうきじだい
Mục lục 1 [ 青銅器時代 ] 1.1 / THANH ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ đồng thiếc [ 青銅器時代 ] / THANH ĐỒNG... -
せいどうきょり
Kỹ thuật [ 制動距離 ] quãng đường phanh Category : ô tô [自動車] Explanation : ブレーキが効き始めてから完全に停止するまでの距離。警察庁交通局監修の『交通の教則』によると時速20_では約3m、時速80_では約53mとなっているが、路面が濡れていたりタイヤが擦り減っているとさらに伸びてしまう。 -
せいどうりょく
Kỹ thuật [ 制動力 ] lực phanh -
せいなん
[ 西南 ] n tây nam -
せいねん
Mục lục 1 [ 成年 ] 1.1 n 1.1.1 thành niên/sang tuổi trở thành người lớn 2 [ 青年 ] 2.1 n 2.1.1 trai trẻ 2.1.2 trai tráng 2.1.3 thành... -
せいねんき
[ 青年期 ] n thiếu thời -
せいねんだん
[ 青年団 ] n đoàn thanh niên -
せいねんとなる
[ 青年となる ] n thành nhân -
せいねんがっぴ
[ 生年月日 ] n ngày tháng năm sinh -
せいのう
Mục lục 1 [ 性能 ] 1.1 n 1.1.1 tính năng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 性能 ] 2.1.1 tính năng [capacity, characteristic, performance] [ 性能 ] n tính... -
せいのうひょうか
Tin học [ 性能評価 ] đánh giá tính năng [benchmark] Explanation : Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của... -
せいのうかんし
Tin học [ 性能監視 ] kiểm soát khả năng thực thi [performance monitoring]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.