- Từ điển Nhật - Việt
せいふかんぼう
Xem thêm các từ khác
-
せいふかんかいじきょうぎきかん
Kinh tế [ 政府間海事協議機関 ] tổ chức hiệp thương hàng hải liên chính phủ [intergovernmental maritime consultative organization]... -
せいふんき
[ 製粉機 ] n máy nghiền -
せいふんじょ
[ 製粉所 ] n xưởng xay bột -
せいざ
Mục lục 1 [ 星座 ] 1.1 n 1.1.1 tinh tú 1.1.2 chòm sao 2 [ 正座 ] 2.1 / CHÍNH TỌA / 2.2 n 2.2.1 sự ngồi ngay ngắn/kiểu ngồi chính... -
せいざいき
[ 製材機 ] n máy làm hộp -
せいざいじょ
[ 製材所 ] n xưởng gỗ -
せいざいこうじょう
[ 製材工場 ] n xưởng gỗ -
せいざする
Mục lục 1 [ 正座する ] 1.1 vs 1.1.1 quì 1.1.2 ngồi ngay ngắn/ngồi chính toạ [ 正座する ] vs quì ngồi ngay ngắn/ngồi chính... -
せいしき
Mục lục 1 [ 正式 ] 1.1 vs 1.1.1 chính 1.2 adj-na 1.2.1 chính thức 1.3 n 1.3.1 sự chính thức [ 正式 ] vs chính adj-na chính thức n... -
せいしきつうち
Kinh tế [ 正式通知 ] thông báo chính thức [formal notice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せいしきのけっこん
[ 正式の結婚 ] n phép cưới -
せいしきいんぼいす
Mục lục 1 [ 正式インボイス ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn gốc 1.1.2 hóa đơn chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 正式インボイス ] 2.1.1 hóa... -
せいしきわりびきりつ
Mục lục 1 [ 正式割引率 ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 正式割引率 ] 2.1.1 suất chiết khấu chính... -
せいしのもんだい
[ 生死の問題 ] n vấn đề sống chết -
せいしがぞう
Tin học [ 静止画像 ] ảnh tĩnh/ảnh nền/hình ảnh tĩnh/hình ảnh nền [background image/static image] -
せいしかめんほう
Kỹ thuật [ 正視画面法 ] phương pháp vẽ hình nhìn thẳng -
せいしんびょう
Mục lục 1 [ 精神病 ] 1.1 / TINH THẦN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh tâm thần/bệnh tinh thần/ chứng rối loạn tâm thần [ 精神病... -
せいしんじょうたい
[ 精神状態 ] n tâm trạng -
せいしんいじょうしゃ
[ 精神異常者 ] n dở người -
せいしんせいい
[ 誠心誠意 ] n sự thành tâm thành ý/ thân mật/ toàn tâm toàn ý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.