- Từ điển Nhật - Việt
せいぶんきょうてい
Mục lục |
[ 成文協定 ]
n
hiệp định viết
hiệp định thành văn
Kinh tế
[ 成文協定 ]
hiệp định viết [written agreement]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せいぶんけいやく
Kinh tế [ 成文契約 ] hợp đồng viết/thỏa thuận viết [written contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せいぶんやっかん
Mục lục 1 [ 成分約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản viết 2 Kinh tế 2.1 [ 成文約款 ] 2.1.1 điều khoản viết [written clause] [ 成分約款... -
せいへき
[ 性癖 ] n tâm tính/tính tình/đặc tính/ thói quen -
せいへい
[ 精兵 ] vs tinh binh -
せいへん
Mục lục 1 [ 政変 ] 1.1 / CHÍNH BIẾN / 1.2 n 1.2.1 cuộc chính biến/ thay đổi về chính trị [ 政変 ] / CHÍNH BIẾN / n cuộc chính... -
せいべつ
[ 性別 ] n sự phân biệt giới tính -
せいほく
[ 西北 ] n tây bắc -
せいほう
Mục lục 1 [ 西方 ] 1.1 n 1.1.1 tây phương 1.1.2 phía tây 2 [ 西方 ] 2.1 / TÂY PHƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 phương tây/hướng tây [ 西方... -
せいほうぎょうれつ
Tin học [ 正方行列 ] ma trận vuông [square matrix] -
せいほうけい
Mục lục 1 [ 正方形 ] 1.1 n 1.1.1 hình vuông 2 Kỹ thuật 2.1 [ 正方形 ] 2.1.1 hình vuông [square] [ 正方形 ] n hình vuông Kỹ thuật... -
せいほん
Mục lục 1 [ 正本 ] 1.1 n 1.1.1 bản chính 1.1.2 bản chánh 2 [ 製本 ] 2.1 n 2.1.1 chính bản 3 Kinh tế 3.1 [ 正本 ] 3.1.1 bản gốc/bản... -
せいほんおくりじょう
Mục lục 1 [ 正本送り状 ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn gốc 1.1.2 hóa đơn chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 正本送り状 ] 2.1.1 hóa đơn gốc/hóa... -
せいほんほけんしょうけん
Mục lục 1 [ 正本保険証券 ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm gốc 2 Kinh tế 2.1 [ 正本保険証券 ] 2.1.1 đơn bảo hiểm gốc [original... -
せいほんふなにしょうけん
Mục lục 1 [ 正本船荷証券 ] 1.1 n 1.1.1 bản chính vận đơn 2 Kinh tế 2.1 [ 正本船荷証券 ] 2.1.1 bản chính vận đơn [original... -
せいほんいんぼいす
Mục lục 1 [ 正本インボイス ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn gốc 1.1.2 hóa đơn chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 正本インボイス ] 2.1.1 hóa... -
せいぼ
Mục lục 1 [ 歳暮 ] 1.1 n 1.1.1 năm hết Tết đến 1.1.2 món quà cuối năm 2 [ 生母 ] 2.1 n 2.1.1 mẹ ruột 2.1.2 mẹ đẻ 3 [ 聖母... -
せいまいしょ
[ 精米所 ] vs nhà máy xay -
せいまいする
[ 精米する ] vs xay gạo -
せいみつ
Mục lục 1 [ 精密 ] 1.1 adj-na 1.1.1 dày đặc/có mật độ cao 1.1.2 chính xác/chi tiết/tỉ mỉ/sát sao 1.2 n 1.2.1 sự chính xác/sự... -
せいみつな
[ 精密な ] n tinh vi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.