Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せかいけいざい

Mục lục

[ 世界経済 ]

n

kinh tế thế giới

Kinh tế

[ 世界経済 ]

kinh tế thế giới [world economy]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せかいかん

    [ 世界観 ] n thế giới quan
  • せかいゆにゅうひんりょう

    Kinh tế [ 世界輸入品量 ] lượng hàng nhập khẩu thế giới [world imports] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せかいゆにゅうしょうひんりょう

    [ 世界輸入商品量 ] n lượng hàng nhập khẩu thế giới
  • せかいゆしゅつしょうひんりょう

    Mục lục 1 [ 世界輸出商品量 ] 1.1 n 1.1.1 lượng hàng xuất khẩu thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ 世界輸出商品量 ] 2.1.1 lượng...
  • せかせか

    Mục lục 1 n 1.1 sự đứng ngồi không yên/sự vội vàng 2 adv 2.1 vội vàng/tất tưởi/đứng ngồi không yên/hấp tấp n sự...
  • せかす

    [ 急かす ] v5s giục/giục giã/hối thúc/thúc giục
  • せかん

    [ 世間 ] n thế gian
  • せせらわらう

    Cười một cách không lý do, hâm hấp
  • せりおとしかかく

    Kinh tế [ 競り落とし価格 ] Giá trúng đấu giá
  • せりうる

    [ 競り売る ] v5u bán đấu giá
  • せりさげきょうばい

    Kinh tế [ せり下げ競売 ] đấu giá kiểu Hà-lan (luật) [dutch auction] Category : Luật [法律]
  • せり下げ競売

    Kinh tế [ せりさげきょうばい ] đấu giá kiểu Hà-lan (luật) [dutch auction] Category : Luật [法律]
  • せりょう

    [ 施療 ] n sự trị liệu miễn phí
  • せめ

    Mục lục 1 [ 攻め ] 1.1 / CÔNG / 1.2 n 1.2.1 công [ 攻め ] / CÔNG / n công
  • せめて

    adj-no, adv ít nhất thì/tối thiểu là ~その半分あれば: giá mà có chỉ khoảng một nửa thôi  ~のこと: cái tối...
  • せめんとぶくろ

    [ セメント袋 ] n bao-xi-măng
  • せめんとこうじょう

    [ セメント工場 ] n nhà máy xi măng
  • せめる

    Mục lục 1 [ 攻める ] 1.1 v1 1.1.1 tấn công/công kích/đột kích 2 [ 責める ] 2.1 v1 2.1.1 trách mắng 2.1.2 trách 2.1.3 kết tội/đổ...
  • せろん

    Mục lục 1 [ 世論 ] 1.1 n 1.1.1 công luận 1.1.2 bia miệng [ 世論 ] n công luận bia miệng
  • せろんちょうさ

    Kinh tế [ 世論調査 ] cuộc trưng cầu dân ý [opinion polls (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top