- Từ điển Nhật - Việt
せきしゅつ
Xem thêm các từ khác
-
せきこむ
Mục lục 1 [ 咳き込む ] 1.1 / KHÁI (nhập) / 1.2 n 1.2.1 ho liên miên [ 咳き込む ] / KHÁI (nhập) / n ho liên miên -
せきさい
Mục lục 1 [ 積載 ] 1.1 n 1.1.1 sự chất hàng/sự xếp hàng/chất(xếp) hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 積載 ] 2.1.1 trọng tải [load/capacity/shipping/tonnage]... -
せきさいきっすい
Kinh tế [ 積載喫水 ] mớn nước có tải (tàu biển) [laden draught] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せきさいとん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 積載トン ] 1.1.1 tấn cước [shipping ton] 1.2 [ 積載トン ] 1.2.1 trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh... -
せきさいのうりょく
Kinh tế [ 積載能力 ] trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh [cargo capacity/carrying capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せきさいじゅうりょうとんすう
Kinh tế [ 積載重量トン数 ] trọng tải toàn phần [deadweight tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せきさいしゃりょう
Kỹ thuật [ 積載車両 ] toàn tải -
せきさいかもつじゅうりょう
Kinh tế [ 積載貨物重量 ] trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh (tính bằng tấn dung tích) [freight tonnage] Category : Ngoại thương... -
せきさいせん
Kinh tế [ 積載線 ] vạch tải (tàu biển) [loadline] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せきさいりょく
Kinh tế [ 積載力 ] trọng tải hàng hoá/trọng tải tịnh [cargo capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せきさいりょう
Kinh tế [ 積載量 ] trọng tải hàng hoá [burden/loading (or load) capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せきかっしょく
[ 赤褐色 ] n màu nâu đỏ -
せきかじゅうりょうとんすう
Kinh tế [ 積貨重量トン数 ] tổng trọng lượng hàng Explanation : 船に積込める貨物の重量。貨物を満載状態の排水量から軽荷排水量を引いたトン数。軽荷とは、物資を積んでいない状態のこと。 -
せきせつ
[ 積雪 ] n những bông tuyết đã rơi xuống -
せきすう
[ 積数 ] n tích số -
せきり
Mục lục 1 [ 赤痢 ] 1.1 n 1.1.1 kiết lỵ 1.1.2 bệnh sạn thận 1.1.3 bệnh lỵ/kiết lị [ 赤痢 ] n kiết lỵ bệnh sạn thận bệnh... -
せきめん
Mục lục 1 [ 赤面 ] 1.1 / XÍCH DIỆN / 1.2 n 1.2.1 mặt đỏ [ 赤面 ] / XÍCH DIỆN / n mặt đỏ -
せきようつうさんじょうけんきかん
Kinh tế [ 積揚通算条件期間 ] thời gian bốc dỡ bù trừ [reversible laydays] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せきをする
Mục lục 1 [ 咳をする ] 1.1 n 1.1.1 ho 1.1.2 hắng giọng [ 咳をする ] n ho hắng giọng -
せきをゆずる
[ 席を譲る ] n nhường chỗ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.