Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せきづけひよう

Kinh tế

[ 積付け費用 ]

phí xếp hàng [stowage]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せきどう

    Mục lục 1 [ 赤道 ] 1.1 n 1.1.1 xích đạo 1.1.2 đươờng xích đạo [ 赤道 ] n xích đạo シンガポールは赤道のそばにある。:...
  • せきにん

    Mục lục 1 [ 責任 ] 1.1 v1 1.1.1 trách 1.2 n 1.2.1 trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 責任 ] 2.1.1 trách nhiệm [Responsibility] [ 責任 ] v1...
  • せきにんついせき

    Tin học [ 責任追跡 ] trách nhiệm giải trình [accountability]
  • せきにんてんかする

    [ 責任転嫁する ] exp đổ trách nhiệm
  • せきにんのしょうめつじょうこう

    Mục lục 1 [ 責任の消滅条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản hết trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 責任の消滅条項 ] 2.1.1 điều khoản...
  • せきにんじゅんびきん

    Kinh tế [ 責任準備金 ] dự trữ cho các khoản nợ [reserve for liability] Category : Tài chính [財政]
  • せきにんしゃ

    [ 責任者 ] n người phụ trách
  • せきにんかん

    [ 責任感 ] n tinh thần trách nhiệm
  • せきにんする

    Mục lục 1 [ 責任する ] 1.1 n 1.1.1 trách nhiệm 1.1.2 chuyên trách 1.1.3 chịu trách nhiệm [ 責任する ] n trách nhiệm chuyên trách...
  • せきにんをおう

    [ 責任を負う ] n đứng ra
  • せきにんをおわす

    [ 責任を負わす ] n trách cứ
  • せきにんをめんじょする

    [ 責任を免除する ] n miễn trách
  • せきにんをもつ

    [ 責任を持つ ] n bảo đảm
  • せきねん

    [ 昔年 ] n-t năm xưa
  • せきはい

    [ 惜敗 ] n thất bại đáng tiếc/thất bại sát nút
  • せきはいする

    [ 惜敗する ] vs thất bại đáng tiếc
  • せきはん

    [ 赤飯 ] n cơm đỏ (đậu và mochi)
  • せきひ

    [ 石碑 ] n đài kỷ niệm bằng đá/bia đá 石碑に刻まれた言葉を消し去る :Xóa những dòng chữ đã khắc trên bia đá....
  • せきひん

    [ 赤貧 ] n nghèo hèn
  • せきぶつ

    Mục lục 1 [ 石仏 ] 1.1 / THẠCH PHẬT / 1.2 n 1.2.1 tượng phật bằng đá [ 石仏 ] / THẠCH PHẬT / n tượng phật bằng đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top