- Từ điển Nhật - Việt
せっけっきゅう
Xem thêm các từ khác
-
せっけい
Mục lục 1 [ 設計 ] 1.1 n 1.1.1 sự thiết kế 2 [ 雪渓 ] 2.1 n 2.1.1 thung lũng tuyết 3 Kỹ thuật 3.1 [ 設計 ] 3.1.1 sự thiết kế... -
せっけいず
Mục lục 1 [ 設計図 ] 1.1 vs 1.1.1 sơ đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 設計図 ] 2.1.1 bản thiết kế [engineering drawing] [ 設計図 ] vs sơ... -
せっけいきじゅん
Kỹ thuật [ 設計基準 ] tiêu chuẩn thiết kế [design standard] -
せっけいち
Kỹ thuật [ 設計値 ] giá trị thiết kế [design value] -
せっけいひんしつ
Kỹ thuật [ 設計品質 ] chất lượng thiết kế [quality of design] -
せっけいぶんしょ
Kỹ thuật [ 設計文書 ] bản thiết kế [design document] -
せっけいへんこう
Kỹ thuật [ 設計変更 ] sự thay đổi thiết kế [change in design, change in drawing notification] -
せっけいけんきゅうしょ
[ 設計研究所 ] vs viện thiết kế -
せっけいする
[ 設計する ] vs thiết kế -
せっけん
Mục lục 1 [ 石けん ] 1.1 n 1.1.1 xà phòng 1.1.2 xà bông 1.1.3 bánh xà phòng 2 [ 石鹸 ] 2.1 n 2.1.1 xà phòng 3 [ 接見 ] 3.1 vs 3.1.1... -
せっこう
Kỹ thuật [ 石膏 ] thạch cao [plaster] -
せっこうぞう
[ 石膏像 ] n tượng thạch cao -
せっこうせいこう
[ 石膏精巧 ] n tác phẩm thạch cao -
せっさく
[ 拙策 ] n kế hoạch hoặc chính sách tồi -
せっさくおんど
Kỹ thuật [ 切削温度 ] nhiệt độ cắt [cutting temperature] -
せっさくき
Kỹ thuật [ 切削機 ] máy tiện -
せっさくそくど
Kỹ thuật [ 切削速度 ] tốc độ cắt [cutting speed] -
せっさくはば
Kỹ thuật [ 切削幅 ] khoảng rộng cắt gọt [width of cut] -
せっさくじょうけん
Kỹ thuật [ 切削条件 ] điều kiện cắt [cutting condition] -
せっさくこうぐ
Kỹ thuật [ 切削工具 ] công cụ cắt [cutter,cutting tool]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
