Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せつやく

Mục lục

[ 節約 ]

n

tiết kiệm
sự tiết kiệm
それは時間の節約になる: như vậy sẽ tiết kiệm thời gian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せつやくび(つみおろし)

    Kinh tế [ 節約日(積卸) ] thời gian tiết kiệm (bốc dỡ) [days saved] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せつやくする

    Mục lục 1 [ 節約する ] 1.1 n 1.1.1 kiệm ước 1.1.2 dè 1.1.3 dành 1.1.4 bóp chắt 1.2 vs 1.2.1 tiết kiệm [ 節約する ] n kiệm ước...
  • せつゆ

    [ 説諭 ] n sự thuyết phục/sự làm cho người ta tin/ sự hướng dẫn
  • せつゆする

    [ 説諭する ] vs thuyết phục/làm cho người ta tin
  • せとぎわ

    [ 瀬戸際 ] n bên bờ vực/thời điểm khủng hoảng/thời điểm có tính quyết định/ bờ vực
  • せとないかい

    [ 瀬戸内海 ] n biển ở sâu trong nội địa 瀬戸内海区水産研究所 :Viện nghiên cứu thủy sản thuộc vùng biển nằm...
  • せともの

    [ 瀬戸物 ] n đồ sứ
  • せなか

    Mục lục 1 [ 背中 ] 1.1 n 1.1.1 sống lưng 1.1.2 sau lưng/mặt trái/ lưng 1.1.3 lưng [ 背中 ] n sống lưng 背中向ける: quay người...
  • せなかのうしろにかくれる

    [ 背中の後ろにかくれる ] n núp sau lưng
  • せなかがだるい

    [ 背中がだるい ] n mỏi lưng
  • せなかがつかれる

    [ 背中が疲れる ] n mỏi lưng
  • せなかがいたい

    [ 背中が痛い ] n đau lưng
  • せなかをまげる

    [ 背中を曲げる ] n khom lưng
  • せなかをよこにする

    [ 背中を横にする ] n đặt lưng
  • せなかをやすみ

    [ 背中を休み ] n nghỉ lưng
  • せにでる

    [ 世に出る ] n chào đời
  • せばまる

    [ 狭まる ] v5r, vi hẹp/thắt nhỏ dần lại/hẹp lại 道が ~: đường trở nên hẹp dần
  • せばめる

    [ 狭める ] v1, vt thu hẹp lại/làm nhỏ lại/gia giảm 間隔を ~: thu hẹp khoảng cách
  • せばんごう

    Mục lục 1 [ 背番号 ] 1.1 / BỐI PHIÊN HIỆU / 1.2 n 1.2.1 số hiệu trên lưng/ số quân phục [ 背番号 ] / BỐI PHIÊN HIỆU / n...
  • せひする

    [ 施肥する ] n bón
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top