Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せびろ

Mục lục

[ 背広 ]

n

bộ com lê

n

áo choàng ngắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せびょう

    Mục lục 1 [ 瀬病 ] 1.1 n 1.1.1 cùi 1.1.2 bệnh hủi 2 [ 瀨病 ] 2.1 n 2.1.1 bệnh cùi [ 瀬病 ] n cùi bệnh hủi [ 瀨病 ] n bệnh cùi
  • せびる

    v5r tống tiền/quấy rầy/ vòi
  • せぼね

    [ 背骨 ] n xương sống
  • せまくるしい

    [ 狭苦しい ] adj chật hẹp/chật chội  ~ 部屋: căn phòng chật hẹp
  • せまい

    Mục lục 1 [ 狭い ] 1.1 n 1.1.1 eo hẹp 1.1.2 chật hẹp 1.1.3 chật chội 1.1.4 chật 1.1.5 bé 1.2 adj 1.2.1 hẹp/nhỏ [ 狭い ] n eo hẹp...
  • せまいへや

    [ 狭い部屋 ] adj gác xép
  • せまいすーぷ

    [ 狭いスープ ] adj chè
  • せまる

    Mục lục 1 [ 迫る ] 1.1 v5r 1.1.1 tiến sát/áp sát/đến gần/tiếp cận/bám sát nút 1.1.2 gấp gáp/cấp bách/bí bách 1.1.3 cưỡng...
  • せみ

    Mục lục 1 [ 蝉 ] 1.1 n 1.1.1 ve sầu 1.1.2 ve 1.2 n 1.2.1 ròng rọc [ 蝉 ] n ve sầu ve n ròng rọc
  • せがひくい

    Mục lục 1 [ 背が低い ] 1.1 n 1.1.1 thấp bé 1.1.2 nhỏ bé 1.1.3 lè tè [ 背が低い ] n thấp bé nhỏ bé lè tè
  • せがむ

    v5m nài nỉ/xin xỏ/yêu cầu nhiều lần お小遣いを~: nài nỉ xin tiền tiêu vặt
  • せじ

    Mục lục 1 [ 世事 ] 1.1 n 1.1.1 thế sự 1.1.2 bụi trần 1.1.3 bụi hồng 2 [ 世辞 ] 2.1 n 2.1.1 sự tâng bốc/sự tán dương/sự...
  • せざるをえない

    Mục lục 1 [ せざるを得ない ] 1.1 / ĐẮC / 1.2 exp 1.2.1 không thể tránh.../phải làm.../bắt buộc làm... [ せざるを得ない...
  • せざるを得ない

    [ せざるをえない ] exp không thể tránh.../phải làm.../bắt buộc làm...
  • せしめる

    v1 lừa ai để lấy cái gì/dùng mánh khoé để thuyết phục
  • せしゅう

    [ 世襲 ] n sự di truyền/tài sản kế thừa
  • せしゅうざいさん

    Kinh tế [ 世襲財産 ] tài sản thế tập [heritage; patrimony] Explanation : 代々その家の継承者に伝えられる財産で、処分や強制執行の対象として禁止されたもの。日本では戦前に、皇族の世伝御料や王公族・華族などにこの制度が認められていた。
  • せけん

    [ 世間 ] n thế giới/xã hội
  • せあとに

    [ 背後に ] n đàng sau
  • せこい

    adj nhỏ nhen/vụn vặt/keo kiệt/bủn xỉn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top