- Từ điển Nhật - Việt
せんきょせん
Xem thêm các từ khác
-
せんきょする
Mục lục 1 [ 占拠する ] 1.1 v1 1.1.1 chiếm đóng 2 [ 選挙する ] 2.1 vs 2.1.1 tuyển 2.1.2 bầu lên [ 占拠する ] v1 chiếm đóng... -
せんきゅうきょうかい
Kinh tế [ 船級協会 ] công ty xếp hạng tàu [classification societies] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんきゅうしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 船級証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận hạng tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 船級証明書 ] 2.1.1 giấy chứng hạng tàu [classification... -
せんく
[ 先駆 ] n điềm báo trước/người đến báo trước/người tiên phong/người dẫn đường 航空界の先駆け: người thực hành... -
せんそくふなにしょうけん
Kinh tế [ 船側船荷証券 ] vận đơn nhận bốc [along-side bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんそくからせんそく
Kinh tế [ 船側から船側 ] từ mạn đến mạn [along-side to along-side] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんそくわたし
Kinh tế [ 船側渡し ] giao dọc mạn tàu (điều kiện buôn bán) [free along-side ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんそくわたしねだん
Kinh tế [ 船側渡し値段 ] giá F.A.S [F.A.S price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんそくわたしふなにしょうけん
Kinh tế [ 船側渡し船荷証券 ] vận đơn nhận hàng [along-side bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんそくもちこみび
Kinh tế [ 船側持込日 ] ngày đặt hàng dọc mạn tàu [along-side date] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せんそうきけん
Mục lục 1 [ 戦争危険 ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro chiến tranh 2 Kinh tế 2.1 [ 戦争危険 ] 2.1.1 rủi ro chiến tranh [war risk] [ 戦争危険... -
せんそうきけんたんぽしあいえふじょうけん
Kinh tế [ 戦争危険担保シアイエフ条件 ] C.I.F cộng bảo hiểm chiến tranh [cost, insurance, freight and war insuance] Category : Ngoại... -
せんそうでひきわたし
[ 船倉で引渡し ] n giao tại hầm tàu -
せんそうによるけいやくとりけしやっかん
Kinh tế [ 戦争による契約取消約款(用船) ] điều khoản hủy hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) [war cancellation clause]... -
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん)
[ 戦争による契約取り消約款(用船) ] vs điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) -
せんそうのきずあと
[ 戦争の傷痕 ] n vết thương chiến tranh -
せんそうのどうかせん
[ 戦争の導火線 ] n ngòi lửa chiến tranh -
せんそうのべてらん
[ 戦争のベテラン ] vs thiện chiến -
せんそうのあとで
[ 戦争の後で ] vs sau chiến tranh -
せんそうはんざい
[ 戦争犯罪 ] n tội phạm chiến tranh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.