Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぜんぎ

[ 前戯 ]

n

sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がんぎえい

    vs đuối
  • がんぞう

    Mục lục 1 [ 贋造 ] 1.1 / NHẠN TẠO / 1.2 n 1.2.1 Sự giả mạo/sự giả tạo/sự giả/giả mạo/giả tạo/giả [ 贋造 ] / NHẠN...
  • ぜんきざいさん

    Kinh tế [ 前記財産 ] tài sản trình báo trước [premise]
  • ぜんきけん

    Kinh tế [ 全危険 ] mọi rủi ro [all risks] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ぜんきけんたんほほけんしょうけん

    Mục lục 1 [ 全危険担保保険証券 ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm mọi may rủi 1.1.2 đơn bảo hiểm may rủi [ 全危険担保保険証券...
  • ぜんきけんたんぽほけん

    Mục lục 1 [ 全危険担保保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm mọi rủi ro 2 Kinh tế 2.1 [ 全危険担保保険 ] 2.1.1 bảo hiểm mọi rủi...
  • ぜんきけんたんぽじょうけんほけん

    Mục lục 1 [ 全危険担保条件保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm mọi rủi ro 2 Kinh tế 2.1 [ 全危険担保条件保険 ] 2.1.1 bảo hiểm...
  • ぜんきけんほけんしょうけん

    Kinh tế [ 全危険保険証券 ] đơn bảo hiểm mọi rủi ro [\"all risks\" policy] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • がんきん

    Mục lục 1 [ 元金 ] 1.1 / NGUYÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền vốn/tư bản/tiền gốc/vốn ban đầu [ 元金 ] / NGUYÊN KIM / n tiền vốn/tư...
  • がんきょう

    Mục lục 1 [ 眼鏡 ] 1.1 n 1.1.1 kính (đeo mắt) 2 [ 頑強 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ngoan cường/anh dũng/kiên cường/bền cứng/cứng cỏi...
  • がんきょうな

    Mục lục 1 [ 頑強な ] 1.1 n 1.1.1 quật cường 1.1.2 cang trực 1.1.3 bền gan [ 頑強な ] n quật cường cang trực bền gan
  • がんきゅう

    [ 眼球 ] n nhãn cầu
  • がんくつ

    Mục lục 1 [ 巌窟 ] 1.1 / NHAM QUẬT / 1.2 n 1.2.1 Hang/hang động 2 [ 岩窟 ] 2.1 / NHAM QUẬT / 2.2 n 2.2.1 Hang/hang động/hang đá [ 巌窟...
  • がんぐねつ

    [ ガング熱 ] v5r bệnh ban
  • がんそ

    [ 元祖 ] n tổ sư/sư tổ/người sáng lập/tổ tiên/người tạo lập/người sáng tạo ra/cha đẻ 国際法の元祖: cha đẻ của...
  • ぜんそく

    Mục lục 1 [ 喘息 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh hen suyễn 2 [ 喘息 ] 2.1 / SUYỄN TỨC / 2.2 n 2.2.1 bệnh suyễn 2.3 n 2.3.1 hen 2.4 n 2.4.1 suyễn...
  • ぜんそくりょく

    [ 全速力 ] n toàn bộ tốc lực
  • ぜんそう

    Mục lục 1 [ 前奏 ] 1.1 n 1.1.1 việc mở đầu (một sự kiện)/đoạn mở đầu (một bài thơ)/hành động mở đầu/sự kiện...
  • ぜんそん

    Mục lục 1 [ 全損 ] 1.1 n 1.1.1 mất toàn bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 全損 ] 2.1.1 mất toàn bộ [total loss] [ 全損 ] n mất toàn bộ Kinh...
  • ぜんそんたんぽほけん

    Mục lục 1 [ 全損担保保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm mất toàn bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 全損担保保険 ] 2.1.1 bảo hiểm mất toàn bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top