Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうけいがく

Kinh tế

[ 総計額 ]

tổng số tiền [total amount]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そうけんな

    [ 壮健な ] n tráng kiện
  • そうあいする

    [ 相愛する ] n tương thân
  • そうあん

    Mục lục 1 [ 草案 ] 1.1 n 1.1.1 dự án 1.1.2 bản thảo 1.1.3 bản phác thảo 1.1.4 bản nháp 2 Kinh tế 2.1 [ 草案 ] 2.1.1 bản thảo/dự...
  • そうあんてい

    Tin học [ 双安定 ] hai trạng thái [bistable]
  • そうあんていかいろ

    Tin học [ 双安定回路 ] mạch hai trạng thái [bistable (trigger) circuit/flip-flop]
  • そうあんていトリガかいろ

    Tin học [ 双安定トリガ回路 ] mạch hai trạng thái [bistable trigger circuit/flip-flop]
  • そうあんていトリガーかいろ

    Tin học [ 双安定トリガー回路 ] mạch hai trạng thái [bistable trigger circuit]
  • そうこ

    Mục lục 1 [ 倉庫 ] 1.1 n 1.1.1 vựa 1.1.2 thương khố 1.1.3 thương 1.1.4 kho/nhà kho 1.1.5 kho tư nhân 1.1.6 kho hàng 2 Kinh tế 2.1 [...
  • そうこきたくひん

    Mục lục 1 [ 倉庫寄託品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫寄託品 ] 2.1.1 hàng lưu kho [storage goods] [ 倉庫寄託品...
  • そうこきたくけいやく

    Mục lục 1 [ 倉庫寄託契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng gửi giữ 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫寄託契約 ] 2.1.1 hợp đồng gửi giữ [contract...
  • そうこにいれること

    Mục lục 1 [ 倉庫に入れること ] 1.1 n 1.1.1 lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫に入れること ] 2.1.1 nhập kho/lưu kho [warehousing] [...
  • そうこほかんけいやく

    Mục lục 1 [ 倉庫保管契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫保管契約 ] 2.1.1 hợp đồng lưu kho [warehouse...
  • そうこほかんりょう

    Mục lục 1 [ 倉庫保管料 ] 1.1 n 1.1.1 phí lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫保管料 ] 2.1.1 phí lưu kho [storage charges] [ 倉庫保管料...
  • そうこがいしゃ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 倉庫会社 ] 1.1.1 công ty kho [ware house company] 1.2 [ 倉庫会社 ] 1.2.1 công ty kho cảng [dock company] Kinh...
  • そうこしょうけん

    Mục lục 1 [ 倉庫証券 ] 1.1 n 1.1.1 phiếu lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫証券 ] 2.1.1 phiếu lưu kho [deposit warrant/warehouse warrant]...
  • そうここう

    Mục lục 1 [ 倉庫港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng trung chuyển 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫港 ] 2.1.1 cảng trung chuyển [entrepot port] [ 倉庫港 ] n...
  • そうこいたくひんたんぽがし

    Kinh tế [ 倉庫委託品担保貸し ] cho vay cầm hàng lưu kho [warehouse loan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そうこう

    Mục lục 1 [ 草稿 ] 1.1 n 1.1.1 lời chi chú/bản thảo 2 Kinh tế 2.1 [ 艙口 ] 2.1.1 cửa hầm tàu/máng (tàu biển) [hatch/hatchway]...
  • そうこうのながれ

    Tin học [ 走行の流れ ] luồng vào [job stream/run stream/input stream]
  • そうこうへいさ

    Kinh tế [ 艙口閉鎖 ] niêm phong khoang [hatch sealing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top