- Từ điển Nhật - Việt
そうこうふうさ
Xem thêm các từ khác
-
そうこうしゃ
Mục lục 1 [ 装甲車 ] 1.1 v5u 1.1.1 xe thiết giáp 1.1.2 xe bọc thép [ 装甲車 ] v5u xe thiết giáp xe bọc thép -
そうこうけんてい
Kinh tế [ 艙口検定 ] giám định khoang [hatch survey] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうこうけんさほうこくしょ
Kinh tế [ 艙口検査報告書 ] biên bản giám định khoang [hatch survey report] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうこうかい
[ 総工会 ] n tổng công đoàn -
そうこうする
Kinh tế [ 奏効する ] hoàn thành tốt đẹp [come to fruition] Category : Tài chính [財政] -
そうこかかりかもつうけとりしょう
[ 倉庫係り貨物受取証 ] n giấy chứng nhận lưu kho -
そうこかんほけん
Mục lục 1 [ 倉庫間保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm từ kho này đến kho khác 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫間保険 ] 2.1.1 bảo hiểm từ kho... -
そうこかんりにん
[ 倉庫管理人 ] n thủ kho -
そうこかんやっかん
Kinh tế [ 倉庫間約款 ] điều khoản từ kho đến kho [warehouse (to warehouse) clause] Category : Bảo hiểm [保険] -
そうこかんやっかん(ほけん)
[ 倉庫間約款(保険) ] n điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm) -
そうこ・しきちちんたいりょう
Kinh tế [ 倉庫・敷地賃貸料 ] phí thuê kho bãi -
そうこりようてすうりょう
Mục lục 1 [ 倉庫利用手数料 ] 1.1 n 1.1.1 phí thủ tục chuyển nhượng 1.1.2 phí lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫利用手数料 ] 2.1.1... -
そうこりようけいやく
Mục lục 1 [ 倉庫利用契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫利用契約 ] 2.1.1 hợp đồng lưu kho [warehouse... -
そうこわたし
Kinh tế [ 倉庫渡し ] tại kho (điều kiện buôn bán) [ex godown/ex store/ex warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
そうこよたくひんたんぽかし
Mục lục 1 [ 倉庫預託品担保貸 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm hàng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫預託品担保貸し ] 2.1.1 cho vay cầm... -
そうこよたくけいやく
Mục lục 1 [ 倉庫預託契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉庫預託契約 ] 2.1.1 hợp đồng lưu kho [warehouse... -
そうこん
[ 早婚 ] n tảo hôn -
そうごつうしん
Tin học [ 相互通信 ] liên lạc với nhau/truyền thông với nhau [intercommunication] -
そうごどうさかんり
Tin học [ 相互動作管理 ] sự quản lý tương tác [interaction management] -
そうごどうさせい
Tin học [ 相互動作性 ] tính tương tác giữa các phần [interoperability]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.