Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうたいてきむこうけいやく

Mục lục

[ 相対的無効契約 ]

adj-na

hợp đồng vô hiệu tương đối

Kinh tế

[ 相対的無効契約 ]

hợp đồng vô hiệu tương đối [voidable contract]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そうたいどすう

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 相対度数 ] 1.1.1 mức độ thường xuyên tương đối [relative frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 相対度数...
  • そうたいばいばい

    Mục lục 1 [ 相対売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán theo thỏa thuận riêng 2 Kinh tế 2.1 [ 相対売買 ] 2.1.1 bán theo thỏa thuận riêng [private...
  • そうたいぱすめい

    Tin học [ 相対パス名 ] đường dẫn tương đối [relative pathname]
  • そうたいへんい

    Tin học [ 相対変位 ] biến vị tương đối [relative offset]
  • そうたいへんせい

    Tin học [ 相対編成 ] tổ chức liên quan [relative organization]
  • そうたいざひょう

    Tin học [ 相対座標 ] tọa độ tương đối [relative coordinate]
  • そうたいざひょうしれい

    Tin học [ 相対座標指令 ] lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction]
  • そうたいざひょうめいれい

    Tin học [ 相対座標命令 ] lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction]
  • そうたいしつど

    Tin học [ 相対湿度 ] độ ẩm tương đối [relative humidity]
  • そうたいけいしきプログラム

    Tin học [ 相対形式プログラム ] chương trình định vị lại được [relocatable program]
  • そうたいごさ

    Tin học [ 相対誤差 ] lỗi liên quan [relative error]
  • そうたいいそう

    Kỹ thuật [ 相対位相 ] hình học tôpô tương đối [relative topology] Category : toán học [数学]
  • そうたいレコードばんごう

    Tin học [ 相対レコード番号 ] số bản ghi tương đối [relative record number]
  • そうたいファイル

    Tin học [ 相対ファイル ] tệp tương đối [relative file]
  • そうたいりょくしすう

    Kinh tế [ 相対力指数 ] hệ số giao hỗ/hệ số Bêta [RSI(Relative Strength Index)] Category : 分析・指標 Explanation : アメリカのテクニカル・アナリストのJ.W.ワイルダーによって開発されたテクニカル指標であり、オシレーター(振幅を測るもの)分析の一種。過去一定期間の変動幅における上昇分の割合を指す。///具体的には、過去一定期間の上げ幅(前日比)の合計を同じ期間の上げ幅の合計と下げ幅の合計(いずれも絶対値)を足した数字で割って、100を掛けたもので、RSIは0%から100%の範囲で推移する。RSIなどオシレーター系の指標は保ち合い相場で効力を発揮する。大きなトレンドの初期段階ではさほど有効ではなくむしろダマシとなるケースが大きい。トレンドの終了が近づくにつれ、再び有効となってくる。
  • そうたいアドレス

    Tin học [ 相対アドレス ] địa chỉ tương đối [relative address]
  • そうたいキー

    Tin học [ 相対キー ] khóa tương đối [relative key]
  • そうたん

    [ 操短 ] n sự cắt bớt hay rút ngắn các thao tác
  • そうぎぎょうれつにどうこうする

    Mục lục 1 [ 葬儀行列に同行する ] 1.1 n 1.1.1 đưa ma 1.1.2 đưa đám tang [ 葬儀行列に同行する ] n đưa ma đưa đám tang
  • そうぞく

    Mục lục 1 [ 相続 ] 1.1 n 1.1.1 sự kế tiếp/sự thừa kế 2 Kinh tế 2.1 [ 相続 ] 2.1.1 Thừa kế [ 相続 ] n sự kế tiếp/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top