Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうちどらいば

Tin học

[ 装置ドライバ ]

trình điều khiển thiết bị [device driver]
Explanation: Một chương trình cung cấp cho hệ điều hành các thông tin cần thiết để nó có thể hoạt động với một thiết bị cụ thể, như máy in chẳng hạn. DOS không cần các lệnh DEVICE để hoạt động với hầu hết các loại bàn phím, màn hình, và máy in khác nhau. Để có thể sử dụng các thiết bị khác, thì phải nạp vào một driver thích hợp bằng lệnh DEVICE hoặc DEVICE HIGH trong tệp CONFIG. SYS.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そうちのランプ

    Tin học [ 装置のランプ ] đèn báo bận [busy indicator/busy lamp]
  • そうちじょうたいバイト

    Tin học [ 装置状態バイト ] byte trạng thái thiết bị-DSB [DSB/Device Status Byte]
  • そうちざひょう

    Tin học [ 装置座標 ] tọa độ thiết bị [device coordinate/DC]
  • そうちざひょうけい

    Tin học [ 装置座標系 ] hệ tọa độ thiết bị [device coordinates/DC]
  • そうちしょうがい

    Tin học [ 装置障害 ] lỗi thiết bị [equipment fault]
  • そうちせいぎょ

    Tin học [ 装置制御 ] điều khiển thiết bị [device control]
  • そうちせいぎょもじ

    Tin học [ 装置制御文字 ] ký tự điều khiển thiết bị [device control character]
  • そうちする

    Mục lục 1 [ 装置する ] 1.1 vs 1.1.1 xây lắp 1.1.2 ráp 1.1.3 lắp đặt [ 装置する ] vs xây lắp ráp lắp đặt
  • そうちめい

    Tin học [ 装置名 ] tên thiết bị [device name]
  • そうちクラス

    Tin học [ 装置クラス ] lớp thiết bị [device class]
  • そうちゃく

    Tin học [ 装着 ] lắp đặt [mounting (vs)]
  • そうちょう

    Mục lục 1 [ 早朝 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tinh sương 1.1.2 sáng sớm 2 [ 荘重 ] 2.1 n 2.1.1 sự trang trọng 2.2 adj-na 2.2.1 trang trọng...
  • そうち、せつび

    Mục lục 1 [ 装置 ] 1.1 n 1.1.1 Thiết bị 2 [ 装置、設備 ] 2.1 n 2.1.1 Thiết bị [ 装置 ] n Thiết bị 自然に発火する装置になっている. :Nó...
  • そうついえんざん

    Tin học [ 双対演算 ] hoạt động kép [dual operation]
  • そうてん

    [ 争点 ] n vấn đề tranh cãi/điểm tranh cãi 政策についての有力な争点 :vấn đề tranh cãi chủ yếu trong chương trình...
  • そうでないばあいは

    Mục lục 1 [ そうでない場合は ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 n 1.2.1 nếu không phải là trường hợp này [ そうでない場合は...
  • そうでない場合は

    [ そうでないばあいは ] n nếu không phải là trường hợp này
  • そうですね

    exp đúng thế nhỉ
  • そうでんせん

    Kỹ thuật [ 送電線 ] dây điện [electric power cable]
  • そうとく

    [ 総督 ] n tổng đốc 名門であろうと、総督もいれば雑貨屋もいる。 :Dù có sinh ra trong dòng dõi tốt thì cũng có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top