Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そそっかしい

Mục lục

adj

hấp tấp/vội vàng/nôn nóng
~性格: tính tình hấp tấp
あの人はそそっかしいで買い物へ行く時、よく財布を忘れてしまうそうだ。
Người kia khi đi mua sắm do tính tình hấp tấp thường xuyên quên ví.

adj

bất cẩn, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そそのかす

    Mục lục 1 [ 唆す ] 1.1 n 1.1.1 xui giục 1.1.2 xui 1.1.3 xúc xiểm 1.1.4 xúc 1.2 v5s 1.2.1 xúi giục/xúi bẩy 1.3 adj 1.3.1 chọc giận...
  • そだち

    [ 育ち ] n sự lớn lên/sự phát triển 育ちが良すぎて文句も言えない :lớn nhanh không bút nào tả xiết 彼は下流家庭育ちだ :Anh...
  • そだつ

    [ 育つ ] v5t, vi lớn lên/khôn lớn/phát triển お隣さんの畑では、うちより良質の穀物が育つ。 :Lúa mỳ trên ruộng...
  • そだてのおや

    [ 育ての親 ] n cha mẹ nuôi
  • そだてる

    [ 育てる ] v1, vt nuôi/nuôi nấng/nuôi lớn/nuôi dạy 私たちは恋に落ち、夫婦になり、チームとして子どもを育てる。 :Chúng...
  • そだい

    Mục lục 1 [ 粗大 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cục mịch/thô lỗ 1.2 n 1.2.1 sự cục mịch/sự thô lỗ [ 粗大 ] adj-na cục mịch/thô lỗ...
  • そち

    [ 措置 ] n biện pháp ~に関連してとられる自由化および円滑化の措置 :Biện pháp mềm dẻo hóa và tự do hóa được...
  • そちら

    Mục lục 1 [ 其方 ] 1.1 / KỲ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 nơi đó 1.3 adj 1.3.1 đằng đẵng [ 其方 ] / KỲ PHƯƠNG / n, uk nơi đó そちらから出て行ってください :Đi...
  • そっき

    Mục lục 1 [ 速記 ] 1.1 n 1.1.1 tốc ký 1.1.2 sự tốc ký [ 速記 ] n tốc ký sự tốc ký 速記者は上司の発言を記録した :Người...
  • そっきん

    [ 即金 ] n tiền tươi 即金で支払わなければいけないのだからお金を持ってくるのを忘れないように :Đừng quên...
  • そっきんしゃ

    [ 側近者 ] n người thân cận/đồng minh thân cận 側近者革命 :Cuộc cách mạng gồm các đồng minh thân cận.
  • そっきょう

    Mục lục 1 [ 即興 ] 1.1 adj-no 1.1.1 ứng khẩu/tùy ứng/ngay lập tức/thiếu chuẩn bị 1.1.2 làm ngay được/ ngẫu tác 1.2 n 1.2.1...
  • そっくり

    y như đúc (chỉ sự giống nhau)
  • そっくりかえる

    [ そっくり返る ] v1 ưỡn ngực/ngẩng cao đầu そっくり返って歩く: Đi ưỡn ngực ,ngẩng cao đầu 彼のそっくり返った態度が虫がすかないんだ:...
  • そっくり返る

    [ そっくりかえる ] v1 ưỡn ngực/ngẩng cao đầu そっくり返って歩く: Đi ưỡn ngực ,ngẩng cao đầu 彼のそっくり返った態度が虫がすかないんだ:...
  • そっち

    Mục lục 1 [ 其方 ] 1.1 / KỲ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 nơi đó [ 其方 ] / KỲ PHƯƠNG / n, uk nơi đó そっちに行くつもりです:...
  • そっちょく

    Mục lục 1 [ 率直 ] 1.1 adj-na 1.1.1 thật thà/ngay thẳng/bộc trực/thẳng thắn 1.2 n 1.2.1 Tính thật thà/tính chân thật/tính chân...
  • そっちょくな

    [ 率直な ] n thẳng thắn
  • そっちゅう

    [ 卒中 ] n chứng ngập máu
  • そっとでる

    [ そっと出る ] v1 chui ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top