Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そる

Mục lục

[ 剃る ]

n

cạo

[ 剃る ]

/ THÍ /

v5r

cạo (râu)
僕は毎朝ひげを剃る。: Sáng nào tôi cũng cạo râu.

v5r

trọc

[ 反る ]

v5r

ưỡn
胸がそる: ưỡn ngực
cong/quăn/vênh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そむく

    Mục lục 1 [ 背く ] 1.1 n 1.1.1 bội phản 1.2 v5k 1.2.1 lìa bỏ 1.3 v5k 1.3.1 phản bội/làm trái với 1.4 v5k 1.4.1 quay lưng về 2 [...
  • そむける

    [ 背ける ] v1 quay (lưng) đi/quay về 顔を背けて泣く: quay mặt đi mà khóc あまりの無残さに目を背ける: bi thảm quá không...
  • そ毛紡績機

    Kỹ thuật [ そもうぼうせきき ] máy xe sợi [worsted spinning machinery]
  • だたいする

    [ 堕胎する ] vs nạo thai
  • だきつく

    [ 抱きつく ] v1 bịn rịn
  • だきあげる

    Mục lục 1 [ 抱き上げる ] 1.1 / BÃO THƯỢNG / 1.2 v5u 1.2.1 ẵm [ 抱き上げる ] / BÃO THƯỢNG / v5u ẵm
  • だきあいしんようじょう

    Kinh tế [ 抱合信用状 ] thư tín dụng đối khai [reciprocal letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だきあう

    [ 抱き合う ] v5u ôm nhau しっかりと抱き合う: ôm nhau thật chặt
  • だきあわせではんばい

    Tin học [ 抱き合せで販売 ] bó/gói/bọc ( hàng hóa đem bán) [bundle (goods for sale) (vs)]
  • だきょう

    Mục lục 1 [ 妥協 ] 1.1 n 1.1.1 sự thỏa hiệp 2 [ 妥協する ] 2.1 vs 2.1.1 thỏa hiệp [ 妥協 ] n sự thỏa hiệp もう少し価格面で妥協していただかないと、貴社が提案なさっている方法を採用できません。 :Chúng...
  • だきょうあん

    [ 妥協案 ] n bản thỏa hiệp 妥協案はこのような努力を通して出来上がったに違いない :Bản thỏa hiệp chắc chắn...
  • だきょうかんぜいりつ

    Mục lục 1 [ 妥協関税率 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế thỏa hiệp 2 Kinh tế 2.1 [ 妥協関税率 ] 2.1.1 suất thuế thỏa hiệp [compromise...
  • だきょうする

    Mục lục 1 [ 妥協する ] 1.1 vs 1.1.1 thỏa thuận 1.1.2 thỏa hợp [ 妥協する ] vs thỏa thuận thỏa hợp
  • だくおん

    [ 濁音 ] n âm đục/âm kêu 正常濁音 :Âm đục thường 絶対濁音 :Âm đục tuyệt đối
  • だくひ

    [ 諾否 ] n có hay không もし諾否の回答する場合、早く教えてください。: Trong trường hợp trả lời có hay không thì hãy...
  • だくしげるけいやく

    Kinh tế [ 諾成契約 ] hợp đồng ưng thuận [consensual contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だくせいけいやく

    [ 諾成契約 ] n hợp đồng ưng thuận
  • だくりゅう

    [ 濁流 ] n dòng (nước) đục 幼児が濁流に呑まれた. :Một đứa trẻ bị cuốn trôi trong dòng nước bùn. 椅子から大きな車まで何もかも濁流に押し流されたのよ. :Tất...
  • だそく

    [ 蛇足 ] n vật thừa 蛇足を加える〔完成しているものに〕 :làm một việc thừa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top