Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たいしょく

Mục lục

[ 退職 ]

n

thoái chức
sự nghỉ việc

[ 退職する ]

vs

nghỉ việc

Kỹ thuật

[ 退色 ]

sự phai màu/sự nhạt màu [discoloration, discoloring, fading]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top