- Từ điển Nhật - Việt
たかまる
Mục lục |
[ 高まる ]
n
bốc lên
v5r
cao lên/được nâng lên
v5r
chổm
v5r
dấy
v5r
hưng
v5r
lên
v5r
lên cao
v5r
nổi lên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たかいぬきとりけんさ
Kỹ thuật [ 多回抜き取り検査 ] sự kiểm tra xác suất nhiều lần [multiple sampling inspection] Category : chất lượng [品質] -
たかいレベル
Tin học [ 高いレベル ] mức cao/bậc cao [high level] -
たかさ
Mục lục 1 [ 高さ ] 1.1 adj 1.1.1 bề cao 1.2 n 1.2.1 chiều cao 1.3 n 1.3.1 độ cao 1.4 n 1.4.1 tầm cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ 高さ ] 2.1.1... -
たかり
n sự ăn bám/sự bòn rút/sự bóp nặn -
たかめる
Mục lục 1 [ 高める ] 1.1 v5r 1.1.1 đứng lên 1.1.2 dựng 1.1.3 cất nhắc 1.2 v1 1.2.1 làm cao lên/nâng cao 2 Tin học 2.1 [ 高める... -
たかん
[ 多感 ] n đa cảm -
たかゆか
(n)nhà sàn -
たから
[ 宝 ] n bảo -
たからくじ
[ 宝くじ ] n vé số/xổ số デイリー宝くじ: xổ số hàng ngày 宝くじが当たったら、車を買う: nếu trúng xổ số tôi... -
たからくじけん
[ 宝くじ券 ] n vé số -
たからもの
Mục lục 1 [ 宝物 ] 1.1 n 1.1.1 vật quý giá/báu vật 1.1.2 bảo tàng [ 宝物 ] n vật quý giá/báu vật 伝家の宝物: báu vật gia... -
たかる
[ 集る ] v5r trưng thu/thu thập/tập hợp/vơ vét -
たせん
Mục lục 1 [ 他薦 ] 1.1 / THA TIẾN / 1.2 n 1.2.1 sự giới thiệu/sự tiến cử [ 他薦 ] / THA TIẾN / n sự giới thiệu/sự tiến... -
たす
Mục lục 1 [ 足す ] 1.1 n 1.1.1 cộng 1.2 v5s 1.2.1 thêm vào/cộng vào 1.3 n 1.3.1 tủ đứng [ 足す ] n cộng v5s thêm vào/cộng vào... -
たすけあう
Mục lục 1 [ 助け合う ] 1.1 v1 1.1.1 giúp nhau 1.2 v5u 1.2.1 hợp tác giúp đỡ lẫn nhau [ 助け合う ] v1 giúp nhau v5u hợp tác giúp... -
たすけをよぶ
[ 助けを呼ぶ ] v1 la làng -
たすける
Mục lục 1 [ 助ける ] 1.1 v5r 1.1.1 độ trì 1.1.2 độ 1.1.3 dìu 1.1.4 cứu 1.1.5 chẩn 1.2 v1 1.2.1 giúp/cứu giúp/cứu sống 1.3 v1... -
たすう
Mục lục 1 [ 多数 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 số đông 1.1.2 phần lớn 1.1.3 đa số/nhiều [ 多数 ] n, n-adv số đông phần lớn đa số/nhiều... -
たすうけつ
Mục lục 1 [ 多数決 ] 1.1 / ĐA SỐ QUYẾT / 1.2 n 1.2.1 biểu quyết [ 多数決 ] / ĐA SỐ QUYẾT / n biểu quyết 多数決で学級委員長を選ぶ:... -
たすうことりかながた
Kỹ thuật [ 多数個取り金型 ] khuôn đúc nhiều khoang [multicavity mold]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.