- Từ điển Nhật - Việt
たけぐし
Xem thêm các từ khác
-
たけっしょう
Kỹ thuật [ 多結晶 ] đa kết tinh [polycrystlline] -
たけづつ
[ 竹筒 ] n sáo trúc 竹筒に穴を開ける :đục lỗ trên sáo trúc -
たけのふし
[ 竹の節 ] n đốt tre -
たけのしんめ
[ 竹の新芽 ] n búp măng -
たけのこ
Mục lục 1 [ 筍 ] 1.1 n 1.1.1 măng tre 1.1.2 măng [ 筍 ] n măng tre măng -
たけのかわ
[ 竹の皮 ] n cật tre -
たけばし
[ 竹橋 ] n cầu tre -
たけぶえ
[ 竹笛 ] n trúc -
たけがき
[ 竹垣 ] n hàng rào tre -
たけうま
Mục lục 1 [ 竹馬 ] 1.1 n 1.1.1 ngựa tre (đồ chơi) 1.1.2 cà kheo [ 竹馬 ] n ngựa tre (đồ chơi) 竹馬に乗って歩く :cưỡi... -
たけすだれ
[ 竹すだれ ] n mành tre -
たけやぶ
[ 竹やぶ ] n bụi tre -
たげんてき
Mục lục 1 [ 多元的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đa nguyên 1.2 n 1.2.1 sự đa nguyên [ 多元的 ] adj-na đa nguyên グローバル化時代の多元的人文学の拠点形成 :Hình... -
たげんぶんるいたいけい
Tin học [ 多元分類体系 ] hệ thống phân loại đa chiều [multidimensional classification system] -
たげんごシソーラス
Tin học [ 多言語シソーラス ] từ điển chuyên ngành đa ngữ [multilingual thesaurus] -
たげんごサポート
Tin học [ 多言語サポート ] hỗ trợ đa ngữ [multilingual support] -
たげんせつぞく
Tin học [ 多元接続 ] đa truy cập [multiple-access (e.g. TDMA, CDMA)] -
たげんせつぞくほうしき
Tin học [ 多元接続方式 ] phương pháp đa truy cập [multiple access method (FDMA, TDMA, CDMA)] -
たこ
Mục lục 1 [ 凧 ] 1.1 / (diều) / 1.2 n 1.2.1 cái diều 2 [ 蛸 ] 2.1 n 2.1.1 con bạch tuộc [ 凧 ] / (diều) / n cái diều [ 蛸 ] n con...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.