- Từ điển Nhật - Việt
たぴおかでんぷん
Xem thêm các từ khác
-
たぶていしいち
Tin học [ タブ停止位置 ] kết thúc bằng tab [tabulation stop] -
たぶん
[ 多分 ] n, adv đa phần/rất nhiều/rất lớn 多分の金額: khoản tiền rất lớn -
たぶん...でしょう
[ 多分...でしょう ] n, adv có lẽ -
たぶらかす
v5k gạ gẫm -
たへんけい
[ 多辺形 ] n hình nhiều cạnh/hình đa giác -
たへんりょうかいせき
Kinh tế [ 多変量解析 ] sự phân tích theo nhiều biến số [multivariate analysis (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
たべたばかり
[ 食べたばかり ] n mới ăn -
たべたいです
[ 食べたいです ] n muốn ăn -
たべつくす
[ 食べつくす ] n hốc -
たべてください
[ 食べてください ] n hãy ăn -
たべなくてはならない
[ 食べなくてはならない ] n cần ăn -
たべなければならない
[ 食べなければならない ] n cần ăn -
たべない
[ 食べない ] n không ăn -
たべなさい
[ 食べなさい ] n hãy ăn -
たべにくい
[ 食べにくい ] n khó ăn -
たべません
[ 食べません ] n không ăn -
たべすぎる
[ 食べ過ぎる ] v1 ăn quá nhiều -
たべもの
Mục lục 1 [ 食べ物 ] 1.1 n 1.1.1 thức ăn 1.1.2 thức 1.1.3 món ăn 1.1.4 đồ ăn [ 食べ物 ] n thức ăn thức món ăn đồ ăn -
たべものがじゅうぶんある
[ 食べ物が充分ある ] n đủ ăn -
たべものをもとめる
[ 食べ物を求める ] n đòi ăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.