- Từ điển Nhật - Việt
たんしゅくダイヤル
Xem thêm các từ khác
-
たんしゅくアドレスよびだし
Tin học [ 短縮アドレス呼出し ] gọi địa chỉ rút gọn [abbreviated address calling] -
たんけっしょう
Kỹ thuật [ 単結晶 ] đơn kết tinh [single crystal] -
たんけん
Mục lục 1 [ 探検 ] 1.1 n 1.1.1 sự thám hiểm 2 [ 探険 ] 2.1 n 2.1.1 sự thám hiểm 3 [ 短剣 ] 3.1 n 3.1.1 đoản kiếm/dao găm [ 探検... -
たんけんたい
[ 探検隊 ] n đoàn thám hiểm 南極探検隊: đoàn thám hiểm Nam cực -
たんけんか
[ 探検家 ] n nhà thám hiểm -
たんけんする
[ 探検する ] n thám hiểm -
たんこぶ
n cục sưng tấy/chỗ sưng lên/cái bướu/chỗ tấy lên -
たんこう
Mục lục 1 [ 炭坑 ] 1.1 n 1.1.1 mỏ than 2 [ 炭鉱 ] 2.1 n 2.1.1 mỏ than 3 [ 鍛工 ] 3.1 n 3.1.1 thợ rèn 4 Kỹ thuật 4.1 [ 炭鉱 ] 4.1.1... -
たんこうほうそう
Kinh tế [ 堪航包装 ] bao bì hàng hải/bao bì đường biển [seaworthy packing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんこうぼん
[ 単行本 ] n một tập sách/tập bài giảng 私は自分のエッセー20篇を単行本出版した。: Tôi xuất bản một tập sách... -
たんこうえんざん
Tin học [ 単項演算 ] thao tác đơn tử [monadic operation/unary operation] -
たんこうえんざんし
Tin học [ 単項演算子 ] thao tác đơn tử [monadic operator/unary operator] -
たんこうしょ
Tin học [ 単行書 ] chuyên khảo [monograph] -
たんこうしゅっぱんぶつ
Tin học [ 単行出版物 ] ấn bản chuyên khảo [monographic publication] -
たんこうようせん
Kinh tế [ 単行用船 ] thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんご
[ 単語 ] n từ vựng 一体どうして主語や目的語を示すための単語が必要なんだろう。 :Tại sao chúng ta phải cần... -
たんい
Mục lục 1 [ 単位 ] 1.1 n 1.1.1 tín chỉ (ở trường đại học)/học phần 1.1.2 đơn vị 2 Kinh tế 2.1 [ 単位 ] 2.1.1 đơn vị... -
たんいぎょうれつ
Tin học [ 単位行列 ] ma trận đơn vị [unit matrix I] -
たんいつ
Mục lục 1 [ 単一 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn nhất/duy nhất 1.2 n 1.2.1 sự đơn nhất/sự duy nhất [ 単一 ] adj-na đơn nhất/duy nhất... -
たんいつちぞくせい
Tin học [ 単一値属性 ] thuộc tính đơn giá trị [single-valued attribute]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.