Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だいぶ

[ 大分 ]

adv

nhiều/rất/khá/đáng kể
映画が始まるまでまだ大分時間がある。: Cho đến khi phim bắt đầu chiếu vẫn còn nhiều thời gian.
今日は大分気分がいい。: Hôm nay tôi thấy khá hơn nhiều.
大分待った?: Cậu chờ lâu chưa.
ここから空港まで大分ありますよ。: Từ đây đến sân bay còn khá xa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だいぶつ

    [ 大仏 ] n bức tượng phật lớn (ở Kamakura)
  • だいぶぶん

    [ 大部分 ] n-t đại bộ phận/phần lớn アフリカの大陸は大部分熱帯に属する。: Đại bộ phận lục địa châu Phi thuộc...
  • だいぶん

    [ 大分 ] adv đáng kể/đáng chú ý/nhiều/khá 貯金が―たまった: tiền tích trữ rất nhiều
  • だいほうてい

    Kinh tế [ 大法廷 ] đại pháp đình [Grand Bench] Explanation : 最高裁判所の裁判官全員によって構成される合議体。法令などの憲法違反、判例の抵触などの重要事項が問題となる場合に審理・裁判に当たる。
  • だいほん

    [ 台本 ] n kịch bản
  • だいほんさくしゃ

    [ 台本作者 ] n biên kịch
  • だいぼうえきせんたー

    [ 大貿易センター ] n đô hội
  • だいみょう

    [ 大名 ] n lãnh chúa (ở Nhật Bản)
  • だいがくぎじゅつかんりきょうかい

    [ 大学技術管理協会 ] n Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp
  • だいがくのそつぎょうのしけんにごうかくする

    [ 大学の卒業の試験に合格する ] n đại đăng khoa
  • だいがくぶ

    [ 大学部 ] n bộ đại học
  • だいがくいん

    Mục lục 1 [ 大学院 ] 1.1 n 1.1.1 viện đào tạo sau đại học/viện nghiên cứu sau đại học/trường đào tạo sau đại học...
  • だいがくせい

    [ 大学生 ] n sinh viên
  • だいがえ

    Mục lục 1 [ 代替 ] 1.1 / ĐẠI THẾ / 1.2 n 1.2.1 sự thay đổi quyền sở hữu/sự thay thế/sự bán nợ [ 代替 ] / ĐẠI THẾ...
  • だいがえパス

    Tin học [ 代替パス ] đường dẫn luân phiên [alternate path]
  • だいがえクラス

    Tin học [ 代替クラス ] lớp luân phiên [alternative class]
  • だいがいしゃ

    Kinh tế [ 大会社 ] công ty lớn Category : 会社・経営 Explanation : 商法および昭和49年に制定された「株式会社の監査等に関する商法の特例に関する法律」により、株式会社は、その規模によって「大会社」「中会社」「小会社」に区分される。///会社の規模によって区分されるが、規模によって利害関係者の数や社会的影響力が異なるため、監査役人数や開示すべき計算書類(貸借対照表、損益計算書、営業報告書等)の内容や決算事務が異なる。大会社ほど、規定が厳しくなる。///大会社とは、資本金5億円以上または負債総額200億円以上の株式会社のことをいう。大会社は3人以上の監査役を置かねばならない(うち半数以上は社外監査役でなくてはならない)。大会社の監査役には、会計監査権限だけでなく、取締役の業務一般に対する監査権限も与えられている。///大会社は、認会計士または監査法人の監査も要求される。
  • だいがいパス

    Tin học [ 代替パス ] đường dẫn luân phiên [alternate path]
  • だいぜんてい

    [ 大前提 ] n tiền đề chính/nguyên tắc
  • だいじぎょう

    [ 大事業 ] n đại sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top