Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だえき

[ 唾液 ]

n

nước bọt/nước dãi/nước miếng
つばを飲み込む: nuốt nước miếng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だえん

    Mục lục 1 [ 楕円 ] 1.1 n 1.1.1 hình bầu dục 2 Kỹ thuật 2.1 [ 楕円 ] 2.1.1 hình elip [ellipse/Oval] 3 Tin học 3.1 [ 楕円 ] 3.1.1 e-lip...
  • だえんへんこう

    Kỹ thuật [ だ円偏光 ] ánh sáng phân cực elip [elliptically polarized light]
  • だえんがたほうていしき

    Kỹ thuật [ だ円形方程式 ] phương trình elip [elliptic equation]
  • だえんじくうけ

    Kỹ thuật [ だ円軸受 ] ổ trục hình elip [elliptical bearing]
  • だえんじょうきれつ

    Kỹ thuật [ だ円状き裂 ] vết nứt hình elip [elliptical crack]
  • だえんけい

    [ 楕円形 ] n hình elip 銀河系中心周りの細長い楕円形軌道上を運動する :Chuyển động trên quỹ đạo hình elip thon...
  • だしいれかのうばいたい

    Tin học [ 出し入れ可能媒体 ] phương tiện di dời được/phương tiện tháo lắp được [removable media]
  • だけつ

    [ 妥結 ] n sự thỏa thuận/kết luận ~で行われている交渉が速やかに妥結されることを待望する :Mong muốn cuộc...
  • だけでなく

    n không những ... mà còn...
  • だけど

    conj tuy nhiên/tuy thế/song
  • だけれども

    exp tuy rằng/tuy vậy/thế nhưng
  • だけんけんしょう

    Tin học [ 打鍵検証 ] xác minh động tác gõ phím [keystroke verification]
  • だげき

    [ 打撃 ] n đòn đánh/cú sốc/sự thiệt hại/cú đánh (bóng chuyền) 打撃を受けた: nhận một cú đánh mạnh
  • だげきする

    [ 打撃する ] n đả kích
  • だいず

    [ 大豆 ] n đậu tương
  • だいたい

    Mục lục 1 [ 代替 ] 1.1 / ĐẠI THẾ / 1.2 n 1.2.1 sự thay đổi quyền sở hữu/sự thay thế/sự bán nợ 2 [ 大体 ] 2.1 n-adv, n-t...
  • だいたいねんりょう

    Kỹ thuật [ 代替燃料 ] nhiên liệu thay thế [alternative fuel]
  • だいたいぶつ

    Kinh tế [ 代替物 ] hàng hóa có thể thay thế được [fungibles]
  • だいたいざい

    Kỹ thuật [ 代替材 ] vật liệu thay thế [alternate material]
  • だいたいしっこう

    Kinh tế [ 代替執行 ] thi hành cưỡng chế đối với bên thứ ba [execution by substitute] Explanation : 強制履行の一方法。債務者が債務を履行しない場合に、債権者が裁判に基づき債務の内容の実現を第三者に行わせ、その費用を債務者から強制的に徴収すること。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top