Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だせい

[ 惰性 ]

n

quán tính/đà/sự không chịu thay đổi/thói quen
惰性的な日常生活から抜け出させる :Kéo ai đó ra khỏi cuộc sống hàng ngày nhàm chán.
下向きの惰性を逆転させる :Quay ngược lại đà theo hướng đi xuống.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だめになる

    exp thất bại/không thành công
  • だろう

    exp dường như là/có vẻ như
  • だれ

    Mục lục 1 [ 誰 ] 1.1 / THÙY / 1.2 n 1.2.1 ai 2 Kỹ thuật 2.1 sự giãn/sự chùng [sag, sagging] [ 誰 ] / THÙY / n ai だれに招待状を送るのか一覧表を見せて.:...
  • だれがわ

    Kỹ thuật [ ダレ側 ] mặt vát
  • だれか

    [ 誰か ] n, uk ai đó/một ai đó ドアを閉める時は、後ろに誰かいるか確認しなさい。そうしないとおまえがドアを閉める時、誰かがけがをしてしまうかもしれないよ。 :Khi...
  • だんたいりょこう

    [ 団体旅行 ] n cuộc du lịch tập thể 団体旅行運賃 :Chi phí cho tour du lịch tập thể. 団体旅行をする :Đi du lịch...
  • だんぞくそうふする

    [ 断続送付する ] n, adj-na, adv gửi tiếp
  • だんぞくじかん

    [ 断続時間 ] n, adj-na, adv buổi sơ khai
  • だんぞくする

    [ 断続する ] n, adj-na, adv nhát gừng
  • だんぞうきかい

    Kỹ thuật [ 鍛造機械 ] máy rèn [forging machine]
  • だんぞうプレス

    Kỹ thuật [ 鍛造プレス ] sự dập rèn [forging press]
  • だんきうんてん

    Kỹ thuật [ 暖機運転 ] chạy để làm ấm động cơ
  • だんそうする

    [ 弾奏する ] n đàn
  • だんそんじょひ

    [ 男尊女卑 ] n nam tôn nữ ti/sự trọng nam khinh nữ 男尊女卑の社会 :Một xã hội trọng nam khinh nữ. 男尊女卑思想の :Tư...
  • だんだん

    Mục lục 1 [ 段々 ] 1.1 n, adv 1.1.1 dần dần 1.2 n 1.2.1 lần lần [ 段々 ] n, adv dần dần 秋になって木の葉が段々色づいてきた。:...
  • だんだんばたけ

    [ 段々畑 ] n ruộng nghiêng/ruộng trên núi/ruộng bậc thang
  • だんちょうとなる

    [ 団長となる ] n đứng đầu
  • だんちょうのおもい

    [ 断腸の思い ] n sự đau khổ/sự đau đớn đứt gan đứt ruột ~するのは正直言って断腸の思いだ。 :Nói thẳng...
  • だんちょうする

    [ 断腸する ] n, adj-na, adv dẫn đầu
  • だんつ

    [ 断つ ] v5t dứt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top