- Từ điển Nhật - Việt
だんかいべつるいしんかぜいひょう
Xem thêm các từ khác
-
だんせいき
[ 男性器 ] n dương vật -
だんせいきょくせん
Kỹ thuật [ 弾性曲線 ] đường cong đàn hồi [elastic curve] -
だんせいてき
[ 男性的 ] adj-na một cách đàn ông/đầy nam tính 彼の声は男性的だ。: Giọng của anh ta rất nam tính. -
だんせいひずみ
Kỹ thuật [ 弾性ひずみ ] sự căng đàn hồi [elastic strain] -
だんせいへんけい
Kỹ thuật [ 弾性変形 ] sự biến dạng đàn hồi [elastic deformation] Explanation : 物体に応力を加えた時におこる全変形のうち、応力を取り除くと直ちに復元する部分のこと。 -
だんせいけいすう
Kỹ thuật [ 弾性係数 ] hệ số đàn hồi [modulus of elasticity] -
だんせいげんど
Kỹ thuật [ 弾性限度 ] hạn độ đàn hồi/giới hạn đàn hồi [elastic limit] -
だんせいごむ
[ 弾性ゴム ] n cao su mềm -
だんせいりつ
Kỹ thuật [ 弾性率 ] suất đàn hồi [modulus of elasticity] -
だんする
[ 談する ] n đàm -
だんりょくてきわりあてせい
Kinh tế [ 弾力的割当制 ] hạn ngạch co dãn [elastic quota] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
だんりょくある
[ 弾力ある ] n đàn -
だんりゅう
[ 暖流 ] n dòng nước ấm 暖流と寒流の合流点 :Điểm hợp lưu của dòng nước nóng và nước lạnh. -
だんめんず
Kỹ thuật [ 断面図 ] hình cắt ngang [Cross section] -
だんめんけいすう
Kỹ thuật [ 断面係数 ] hệ số mặt cắt [modulus of section] -
だんめんせき
Kỹ thuật [ 断面積 ] diện tích mặt cắt [sectional area] -
だんろ
[ 暖炉 ] n lò sưởi わが家には暖炉だけあって、その中にくべる薪がない :Nhà tôi có lò sưởi nhưng không có củi... -
だんわ
[ 談話 ] n buổi nói chuyện この問題に関する外務大臣の談話が発表された。: Đã diễn ra một buổi nói chuyện không... -
だんわする
[ 談話する ] n trò truyện -
だんわをたのしむ
[ 談話を楽しむ ] n vui miệng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.