Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちえんする

[ 遅延する ]

vs

bê trệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちえんモード

    Tin học [ 遅延モード ] chế độ trễ [deferral mode]
  • ちえんゆらぎ

    Tin học [ 遅延揺らぎ ] biến đổi trễ [delay variation]
  • ちじ

    [ 知事 ] n người đứng đầu một tỉnh (của Nhật Bản) トムは、知事がボブを保健局長に指名するまで、自分が任命されるものと確信していた :Tom...
  • ちじく

    [ 地軸 ] n địa trục (trục trái đất trên bản đồ) 地軸を揺るがすようなとどろき :Tiếng nổ như làm rung trục...
  • ちじん

    Mục lục 1 [ 知人 ] 1.1 n 1.1.1 quen mặt 1.1.2 người quen biết 1.1.3 người quen 2 [ 痴人 ] 2.1 n 2.1.1 người ngớ ngẩn/thằng ngốc...
  • ちじょく

    [ 恥辱 ] n sự sỉ nhục 殺人を考えたことに対する恥辱感 :thật đáng sỉ nhục nếu có ý định giết hại ai (人)に恥辱をもたらす :làm...
  • ちじょくてき

    [ 恥辱的 ] n ô nhục
  • ちじょう

    Mục lục 1 [ 地上 ] 1.1 n 1.1.1 trên mặt đất 2 [ 痴情 ] 2.1 n 2.1.1 sự si tình/tình yêu mù quáng [ 地上 ] n trên mặt đất 人民の人民による人民のための政治はこの地上から決して消え去ることはないであろう。 :Nhà...
  • ちじょうぐん

    [ 地上軍 ] n lục quân
  • ちじょうで

    [ 地上で ] n dưới đất
  • ちじょうのいんふら、けんぞうぶつをふくまないとち

    Kinh tế [ 地上のインフラ、建造物を含まない土地 ] Đất chưa có kết cấu hạ tầng và công trình kiến trúc trên đất...
  • ちじょうはほうそう

    Tin học [ 地上波放送 ] phát sóng qua không trung [airborne broadcasting (as opposed to cable, e.g.)] Explanation : Khác với truyền qua cáp.
  • ちじょうけん

    Kinh tế [ 地上権 ] quyền sở hữu công trình kiến trúc trên đất của người khác [superficies; surface rights] Category : Luật
  • ちじょうけんせってい

    Kinh tế [ 地上権設定 ] tạo lập quyền sở hữu công trình kiến trúc trên đất của người khác [creation of superficies] Category...
  • ちしき

    Mục lục 1 [ 知識 ] 1.1 n 1.1.1 tri thức/kiến thức 1.1.2 trí thức 1.1.3 tri thức 1.1.4 kiến thức 1.1.5 hiểu biết 1.1.6 chữ nghĩa...
  • ちしきぎ

    Tin học [ 知識木 ] cây tri thức [knowledge tree]
  • ちしきそう

    Mục lục 1 [ 知識層 ] 1.1 / TRI THỨC TẦNG / 1.2 n 1.2.1 tầng lớp tri thức [ 知識層 ] / TRI THỨC TẦNG / n tầng lớp tri thức...
  • ちしきひょうげん

    Tin học [ 知識表現 ] biểu diễn tri thức [knowledge representation]
  • ちしきじょうほう

    Tin học [ 知識情報 ] thông tin tri thức [knowledge information]
  • ちしきじょうほうしょり

    Tin học [ 知識情報処理 ] xử lý thông tin thông minh [intelligent information processing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top