- Từ điển Nhật - Việt
ちゃくにじょうけんばいばい
Kinh tế
[ 着荷条件売買 ]
bán nếu đến [sale on arrival]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちゃくにあんない
Kinh tế [ 着荷案内 ] giấy báo tàu đến [advice of arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちゃくばらいうんちん
Mục lục 1 [ 着払い運賃 ] 1.1 n 1.1.1 cước thu sau 2 Kinh tế 2.1 [ 着払運賃 ] 2.1.1 cước thu sau [forward freight] [ 着払い運賃... -
ちゃくがんてん
Kinh tế [ 着眼点 ] quan điểm/điểm nhìn nhận [Viewpoint] Explanation : 着眼点とは、テーマに対する目のつけどころのことをいう。他人がうっかりと見逃していること(盲点)、変化の兆候、新しいもの(変化点)、目立つ特徴(特徴点)などに目をつける。///経験済みテーマと未経験テーマとでは着眼点が異なることに注意する。 -
ちゃくじつ
Mục lục 1 [ 着実 ] 1.1 n 1.1.1 sự vững chắc/sự đáng tin cậy 1.2 adj-na 1.2.1 vững chắc/đáng tin cậy [ 着実 ] n sự vững... -
ちゃくふく
[ 着服 ] n sự biển thủ/sự đút túi 彼女は店の金の着服で解雇された。: Cô ta bị đuổi việc do biển thủ tiền của... -
ちゃくし
Mục lục 1 [ 嫡嗣 ] 1.1 n 1.1.1 đích tự/người thừa kế hợp pháp 2 [ 嫡子 ] 2.1 n 2.1.1 đích tử/con hợp pháp [ 嫡嗣 ] n đích... -
ちゃくしん
Tin học [ 着信 ] nhận/đến [receiving/incoming] -
ちゃくしんてんそうきのう
Tin học [ 着信転送機能 ] chức năng chuyển tiếp cuộc gọi [call forwarding] -
ちゃくしんしゃ
Tin học [ 着信者 ] người nhận [recipient (of a transmission)] Explanation : Trong truyền phát. -
ちゃくしょく
[ 着色 ] n sự tô màu 歯が着色していて黄色い :nhuộm răng màu vàng 黒檀のように黒く着色する :làm đen như gỗ... -
ちゃくしょくざい
Kỹ thuật [ 着色剤 ] thuốc lên màu/hóa chất để có màu [coloring agent, coloring material] Explanation : 成形品や塗膜に一定の色彩を与えるために用いる染料及び顔料の総称。 -
ちゃくしゅ
Mục lục 1 [ 着手 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt tay vào công việc 2 [ 着手する ] 2.1 vs 2.1.1 bắt tay vào công việc [ 着手 ] n sự bắt... -
ちゃくしゅつ
Kinh tế [ 嫡出 ] tính hợp pháp [legitimacy] -
ちゃくしゅつし
Mục lục 1 [ 嫡出子 ] 1.1 n 1.1.1 con do vợ cả sinh ra/con hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ 嫡出子 ] 2.1.1 con hợp pháp [legitimate child]... -
ちゃくしゅする
[ 着手する ] vs hưng -
ちゃくせき
Mục lục 1 [ 着席 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngồi 2 [ 着席する ] 2.1 vs 2.1.1 ngồi/an toạ [ 着席 ] n sự ngồi 私たちは、馬てい形[U字型]の教室に着席した。 :Chúng... -
ちゃくせん
Mục lục 1 [ 着船 ] 1.1 vs 1.1.1 tàu đã đến 2 Kinh tế 2.1 [ 着船 ] 2.1.1 tàu đã đến [arrived ship] [ 着船 ] vs tàu đã đến... -
ちゃくせんほうこく
[ 着船報告 ] vs báo cáo hải sự -
ちゃくせんわたし
Kinh tế [ 着船渡し ] giao tại tàu (điều kiện buôn bán) [ex ship] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちゃくりく
Mục lục 1 [ 着陸 ] 1.1 n 1.1.1 hạ cánh/chạm xuống đất 2 [ 着陸する ] 2.1 vs 2.1.1 hạ cánh/chạm xuống đất [ 着陸 ] n hạ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.