Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちゅうごくかくこうぎょうこうし

[ 中国核工業公司 ]

n

Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちゅうごくせきゆてんねんがすそうこうし

    [ 中国石油天然ガス総公司 ] n Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc
  • ちゅうごく・ASEANじゆうぼうえきちいき

    [ 中国・ASEAN自由貿易地域 ] n Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc
  • ちゅうごく.べとなむ

    [ 中国.ベトナム ] n Trung - Việt
  • ちゅうい

    Mục lục 1 [ 中尉 ] 1.1 n 1.1.1 trung uý 2 [ 注意 ] 2.1 n 2.1.1 ý tứ 2.1.2 sự chú ý/sự lưu ý/sự cảnh báo 3 [ 注意する ] 3.1...
  • ちゅういぶかい

    [ 注意深い ] adj-na cẩn thận 彼女は何をするにも実に注意深い。: Cô ấy làm gì cũng rất cẩn thận
  • ちゅういふかく

    [ 注意深く ] adj-na chăm chú
  • ちゅういする

    [ 注意する ] vs để ý
  • ちゅういラベル

    Kỹ thuật [ 注意ラベル ] nhãn lưu ý [caution label]
  • ちゅうさいきょうてい

    Mục lục 1 [ 仲裁協定 ] 1.1 n 1.1.1 điều ước trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ 仲裁協定 ] 2.1.1 điều ước trọng tài [arbitration...
  • ちゅうさいにん

    Mục lục 1 [ 仲裁人 ] 1.1 n 1.1.1 người trung gian hòa giải 2 Kinh tế 2.1 [ 仲裁人 ] 2.1.1 trọng tài viên/người trung gian hòa...
  • ちゅうさいはんだん

    [ 仲裁判断 ] n quyết định trọng tài
  • ちゅうさいほう

    Mục lục 1 [ 仲裁法 ] 1.1 n 1.1.1 luật trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ 仲裁法 ] 2.1.1 luật trọng tài [arbitration act] [ 仲裁法 ] n luật...
  • ちゅうさいじょうこう

    Mục lục 1 [ 仲裁条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ 仲裁条項 ] 2.1.1 điều khoản trọng tài [arbitration...
  • ちゅうさいじょうやく

    Mục lục 1 [ 仲裁条約 ] 1.1 n 1.1.1 điều ước trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ 仲裁条約 ] 2.1.1 điều ước trọng tài [arbitration...
  • ちゅうさいいいんかい

    Mục lục 1 [ 仲裁委員会 ] 1.1 n 1.1.1 hội đồng trọng tài 2 Kinh tế 2.1 [ 仲裁委員会 ] 2.1.1 hội đồng trọng tài [arbitration...
  • ちゅうさいさいばんしょ

    Kinh tế [ 仲裁裁判所 ] tòa án trọng tài [arbitration court/court of arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちゅうさんかいきゅう

    [ 中産階級 ] n giai cấp trung lưu 日本の社会では依然として中産階級が圧倒的多数を占める :Xã hội Nhật từ xưa...
  • ちゅうか

    [ 中華 ] n Trung Hoa あんなの詐欺よ!「本物の日本料理」なんて言って、日本料理じゃなかったじゃない!中華じゃないの!もうあそこには行かない! :Thật...
  • ちゅうかっこ

    Tin học [ 中括弧 ] dấu ngoặc ({}) [braces]
  • ちゅうかじんみんきょうわこく

    [ 中華人民共和国 ] n Cộng hòa nhân dân Trung Hoa 中華人民共和国の領土の不可分の一部 :một phần không thể tách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top