- Từ điển Nhật - Việt
ちゅうせいのじょうけん
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうせいえん
Mục lục 1 [ 中性塩 ] 1.1 / TRUNG TÍNH DIÊM / 1.2 n 1.2.1 Muối trung tính 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中性炎 ] 2.1.1 lửa trung tính [neutral... -
ちゅうせいし
Mục lục 1 [ 中世史 ] 1.1 / TRUNG THẾ SỬ / 1.2 n 1.2.1 Lịch sử trung cổ 2 [ 中性子 ] 2.1 / TRUNG TÍNH TỬ / 2.2 n 2.2.1 Nơtron 3... -
ちゅうせいしそく
Mục lục 1 [ 中性子束 ] 1.1 / TRUNG TÍNH TỬ THÚC / 1.2 n 1.2.1 Dòng nơtron [ 中性子束 ] / TRUNG TÍNH TỬ THÚC / n Dòng nơtron 慣用中性子束密度 :mật... -
ちゅうせいしばくだん
Mục lục 1 [ 中性子爆弾 ] 1.1 / TRUNG TÍNH TỬ BỘC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 Bom nơtron [ 中性子爆弾 ] / TRUNG TÍNH TỬ BỘC ĐÀN / n Bom... -
ちゅうせいさいせいほうほう
Kỹ thuật [ 中性再生方法 ] phương pháp tái sinh trung tính [neutral reclaiming process] -
ちゅうせいせんざい
Mục lục 1 [ 中性洗剤 ] 1.1 / TRUNG TÍNH TẨY TỄ / 1.2 n 1.2.1 Thuốc tẩy trung tính 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中性洗剤 ] 2.1.1 chất tẩy... -
ちゅうせいゆ
Kỹ thuật [ 中性油 ] dầu trung tính [neutral oil] -
ちゅうせん
Mục lục 1 [ 抽選 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút thăm/xổ số 2 [ 抽選する ] 2.1 vs 2.1.1 rút thăm/đánh xổ số [ 抽選 ] n sự rút thăm/xổ... -
ちゅうせんけん
Mục lục 1 [ 抽せん券 ] 1.1 / TRỪU KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 vé số 2 [ 抽選券 ] 2.1 / TRỪU TUYỂN KHOÁN / 2.2 n 2.2.1 vé số 3 [ 抽籤券... -
ちゅうすい
[ 虫垂 ] n ruột thừa -
ちゅうすいどう
Mục lục 1 [ 中水道 ] 1.1 / TRUNG THỦY ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 nước thải tái chế [ 中水道 ] / TRUNG THỦY ĐẠO / n nước thải tái... -
ちゅうすいえん
Mục lục 1 [ 虫垂炎 ] 1.1 n 1.1.1 sưng ruột thừa 1.1.2 bệnh sưng ruột thừa 2 [ 虫垂炎 ] 2.1 / TRÙNG THÙY VIÊM / 2.2 n 2.2.1 Bệnh... -
ちゅうすう
[ 中枢 ] n trung khu/trung tâm 中枢神経: Trung khu thần kinh 東京には政治や文化の中枢機関が集まっている。: Các cơ quan... -
ちゅうすうしんけい
Mục lục 1 [ 中枢神経 ] 1.1 / TRUNG XU THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 thần kinh trung tâm/ thần kinh trung ương [ 中枢神経 ] / TRUNG XU THẦN... -
ちゅうすうしんけいけいとう
Mục lục 1 [ 中枢神経系統 ] 1.1 / TRUNG XU THẦN KINH HỆ THỐNG / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống thần kinh trung tâm [ 中枢神経系統 ] /... -
ちゅうすうせい
Mục lục 1 [ 中枢性 ] 1.1 / TRUNG XU TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Trung tâm (hệ thống thần kinh) [ 中枢性 ] / TRUNG XU TÍNH / n Trung tâm (hệ... -
ちゅう密六方格子
Kỹ thuật [ ちゅうみつろっぽうこうし ] tinh thể lục giác ép chặt [closed-packed hexagonal lattice] -
ちゅうヒール
Mục lục 1 [ 中ヒール ] 1.1 / TRUNG / 1.2 n 1.2.1 gót cao cỡ trung (giày) [ 中ヒール ] / TRUNG / n gót cao cỡ trung (giày) 「ハイヒールを履くと足が痛くて」「分かるわ、私も中ヒールの方が好きよ」 :\"Khi... -
ちゅうりつ
[ 中立 ] n, adv trung lập 新聞は常に中立でなければならない。: Báo chí phải đứng trung lập. -
ちゅうりつちたい
Mục lục 1 [ 中立地帯 ] 1.1 n 1.1.1 khu cấm 2 [ 中立地帯 ] 2.1 / TRUNG LẬP ĐỊA ĐỚI / 2.2 n 2.2.1 Khu vực trung lập [ 中立地帯...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.