- Từ điển Nhật - Việt
ちゅっぱら
Mục lục |
[ 中っ腹 ]
/ TRUNG PHÚC /
n
Sự giận dữ/sự nổi xung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうおしょりそうち
Tin học [ 中央処理装置 ] CPU/đơn vị xử lý trung tâm (CPU) [CPU/Central Processing Unit] -
ちゅうおう
[ 中央 ] n trung ương 中央と地方の権限分割問題を検討する :thảo luận về sự phân chia quyền hạn giữa chính quyền... -
ちゅうおうおろしうりしじょう
Kinh tế [ 中央卸売市場 ] thị trường kỳ hạn (sở giao dịch) [terminal market] Category : Sở giao dịch [取引所] -
ちゅうおうぎんこう
Mục lục 1 [ 中央銀行 ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng trung ương 2 Kinh tế 2.1 [ 中央銀行 ] 2.1.1 ngân hàng trung ương [central bank] [ 中央銀行... -
ちゅうおうぎんこうわりびきぶあい
Mục lục 1 [ 中央銀行割引歩合 ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 中央銀行割引歩合 ] 2.1.1 suất chiết... -
ちゅうおうぐち
[ 中央口 ] n cổng chính -
ちゅうおうそろえ
Tin học [ 中央揃え ] căn giữa [centred] -
ちゅうおうち
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 中央値 ] 1.1.1 giá trị trung bình [median (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中央値 ] 2.1.1 giá trị giữa [median]... -
ちゅうおうちょっかつ
[ 中央直轄 ] n trực thuộc trung ương -
ちゅうおうはんばいきこう
[ 中央販売機構 ] n Tổ chức Bán hàng Trung ương -
ちゅうおうぶ
[ 中央部 ] n khu vực trung tâm 都市の中央部がいわば消滅し、人々がどんどん遠くの郊外へ引っ越していく。 :Trung... -
ちゅうおうえんざんしょりそうち
Tin học [ 中央演算処理装置 ] đơn vị xử lý trung tâm (CPU) [central processing unit (CPU)] -
ちゅうおうじゆうぼうえききょうてい
[ 中欧自由貿易協定 ] n Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu -
ちゅうおうじょうほうきょく
[ 中央情報局 ] n Cơ quan Tình báo Trung ương 米中央情報局への情報提供者 :Cơ quan tình báo CIA 中央情報局長官:Giám... -
ちゅうおうじゅんびぎんこう
[ 中央準備銀行 ] n Ngân hàng Dự trữ Trung ương ペルー中央準備銀行 :Ngân hàng dự trữ trung ương Peru -
ちゅうおうしっこういいんかい
[ 中央執行委員会 ] n ban chấp hành trung ương 連合中央執行委員会 :Uỷ ban chấp hành trung ương Liên Hiệp -
ちゅうおうしょりそうち
Mục lục 1 [ 中央処理装置 ] 1.1 / TRUNG ƯƠNG XỬ LÝ TRANG TRÍ / 1.2 n 1.2.1 Bộ Điều khiển Trung tâm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中央処理装置... -
ちゅうおうあじあ
[ 中央アジア ] n Trung Á -
ちゅうおういいん
[ 中央委員 ] n ủy viên trung ương -
ちゅうおういいんかい
[ 中央委員会 ] n ủy ban trung ương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.