Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうぞく

Mục lục

[ 超俗 ]

/ SIÊU TỤC /

n

sự siêu tục
超俗界の :cõi siêu tục
超俗性 :tính siêu tục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょうぞう

    [ 彫像 ] n bức tượng
  • ちょうぎかい

    Mục lục 1 [ 町議会 ] 1.1 / ĐINH NGHỊ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hội đồng thành phố [ 町議会 ] / ĐINH NGHỊ HỘI / n Hội đồng thành...
  • ちょうぎょ

    Mục lục 1 [ 釣魚 ] 1.1 / ĐIẾU NGƯ / 1.2 n 1.2.1 sự câu cá/việc câu cá [ 釣魚 ] / ĐIẾU NGƯ / n sự câu cá/việc câu cá
  • ちょうききんり

    Mục lục 1 [ 長期金利 ] 1.1 / TRƯỜNG KỲ KIM LỢI / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ lãi dài hạn [ 長期金利 ] / TRƯỜNG KỲ KIM LỢI / n tỷ...
  • ちょうききょうてい

    Mục lục 1 [ 長期協定 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hiệp định dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 長期協定 ] 2.1.1 hiệp định dài hạn [long term...
  • ちょうききょうど

    [ 長期強度 ] n-adv, n-t độ dai bền
  • ちょうきちんたいしゃくきょうてい

    Kinh tế [ 長期賃貸借協定 ] hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) [leasing agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび)

    [ 長期賃貸借協定(設備) ] n hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị)
  • ちょうきつうしょうきょうてい

    Mục lục 1 [ 長期通商協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định mua bán dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 長期通商協定 ] 2.1.1 hiệp định buôn bán...
  • ちょうきてがた

    Mục lục 1 [ 長期手形 ] 1.1 / TRƯỜNG KỲ THỦ HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hóa đơn dài hạn 1.3 n 1.3.1 hối phiếu dài hạn 2 Kinh tế 2.1...
  • ちょうきとうし

    Kinh tế [ 長期投資 ] đầu tư dài hạn [permanent in vestment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょうきにわたり

    [ 長きにわたり ] exp Trong suốt một thời gian dài 長きにわたり~を見守り続ける :Tiếp tục canh gác~ trong suốt thời...
  • ちょうきのうぜいじゅうとうのとりくずし

    Kinh tế [ 長期納税充当の取り崩し ] việc hủy bỏ các khoản phân bổ từ thuế dài hạn [drawing down of long-term tax appropriations]...
  • ちょうきがし

    Kinh tế [ 長期貸し ] cho vay dài hạn [long loan/long sighted loan/long term loan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょうきしゃっかん

    [ 長期借款 ] n khoản vay trong thời gian dài
  • ちょうきしんよう

    Kinh tế [ 長期信用 ] tín dụng dài hạn [long (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょうきしんようがし

    Kinh tế [ 長期信用貸し ] tín dụng dài hạn [long (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょうきしんようじょう

    Kinh tế [ 長期信用状 ] thư tín dụng dài hạn [long term letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょうきけいかく

    Mục lục 1 [ 長期計画 ] 1.1 / TRƯỜNG KỲ KẾ HỌA / 1.2 n 1.2.1 kế hoạch dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 長期計画 ] 2.1.1 kế hoạch...
  • ちょうきけいやく

    Mục lục 1 [ 長期契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 長期契約 ] 2.1.1 hợp đồng dài hạn [period contract] [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top