Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうへいそく

[ 腸閉塞 ]

n

sự tắc ruột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょうへいけんさ

    Mục lục 1 [ 徴兵検査 ] 1.1 / TRƯNG BINH KIỂM TRA / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm tra sức khỏe (đi lính) [ 徴兵検査 ] / TRƯNG BINH KIỂM...
  • ちょうへいせい

    Mục lục 1 [ 徴兵制 ] 1.1 / TRƯNG BINH CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ nghĩa vụ (đi lính) [ 徴兵制 ] / TRƯNG BINH CHẾ / n Chế độ...
  • ちょうへいせいど

    Mục lục 1 [ 徴兵制度 ] 1.1 / TRƯNG BINH CHẾ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ nghĩa vụ (đi lính) [ 徴兵制度 ] / TRƯNG BINH CHẾ ĐỘ...
  • ちょうへいめんじょ

    Mục lục 1 [ 徴兵免除 ] 1.1 / TRƯNG BINH MIỄN TRỪ / 1.2 n 1.2.1 sự miễn đi lính [ 徴兵免除 ] / TRƯNG BINH MIỄN TRỪ / n sự...
  • ちょうへいれつけいさんき

    Tin học [ 超並列計算機 ] máy tính song song lớn [massively parallel computer]
  • ちょうへんしょうせつ

    [ 長編小説 ] n truyện dài
  • ちょうほどうき

    Tin học [ 調歩同期 ] bắt đầu-kết thúc đồng bộ [start-stop synchronization]
  • ちょうほどうきアダプタ

    Tin học [ 調歩同期アダプタ ] bộ điều hợp không đồng bộ [Asynchronous Adapter]
  • ちょうほう

    Mục lục 1 [ 重宝 ] 1.1 / TRỌNG BẢO / 1.2 adj-na 1.2.1 quý báu/tiện lợi 1.3 n 1.3.1 sự quý báu/sự tiện lợi 2 [ 重宝する ]...
  • ちょうほうたい

    Mục lục 1 [ 長方体 ] 1.1 / TRƯỜNG PHƯƠNG THỂ / 1.2 n 1.2.1 Hình hộp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 長方体 ] 2.1.1 hình hộp chữ nhật [...
  • ちょうほうきかん

    Mục lục 1 [ 諜報機関 ] 1.1 / ĐIỆP BÁO CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 cơ quan tình báo [ 諜報機関 ] / ĐIỆP BÁO CƠ QUAN / n cơ quan tình...
  • ちょうほうけい

    Mục lục 1 [ 長方形 ] 1.1 n 1.1.1 hình chữ nhật 2 Kỹ thuật 2.1 [ 長方形 ] 2.1.1 hình chữ nhật [rectangle] [ 長方形 ] n hình...
  • ちょうほんにん

    Mục lục 1 [ 帳本人 ] 1.1 / TRƯƠNG BẢN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Đầu sỏ/tên cầm đầu 2 [ 張本人 ] 2.1 n 2.1.1 đầu sỏ/tác giả (của...
  • ちょうぼ

    Mục lục 1 [ 帳簿 ] 1.1 n 1.1.1 trương bạ/sổ đăng ký/sổ kế toán 2 [ 徴募 ] 2.1 / TRƯNG MỘ / 2.2 n 2.2.1 Sự đăng lính/sự...
  • ちょうぼえつらんけん

    Kinh tế [ 帳簿閲覧権 ] quyền được xem sổ sách kế toán [right to inspect the books] Category : Ủy thác đầu tư [投資信託] Explanation...
  • ちょうぼん

    Mục lục 1 [ 超凡 ] 1.1 / SIÊU PHÀM / 1.2 n 1.2.1 sự siêu phàm [ 超凡 ] / SIÊU PHÀM / n sự siêu phàm
  • ちょうまん

    Mục lục 1 [ 脹満 ] 1.1 / TRƯỚNG MÃN / 1.2 n 1.2.1 sự đầy bụng/sự trướng bụng 2 [ 腸満 ] 2.1 / TRƯỜNG MÃN / 2.2 n 2.2.1 sự...
  • ちょうまんいん

    [ 超満員 ] n sự quá đông người/sự tràn ngập người その日、甲子園球場は超満員だった。: Hôm đó, sân vận động...
  • ちょうみ

    Mục lục 1 [ 調味 ] 1.1 n 1.1.1 gia vị 2 [ 調味 ] 2.1 / ĐIỀU VỊ / 2.2 n 2.2.1 việc gia giảm gia vị [ 調味 ] n gia vị [ 調味 ]...
  • ちょうみりょう

    Mục lục 1 [ 調味料 ] 1.1 n 1.1.1 gia vị 1.1.2 đồ gia vị [ 調味料 ] n gia vị ラーメンに調味料2袋入れる。: Cho 2 gói gia...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top