Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうるいがく

Mục lục

[ 鳥類学 ]

/ ĐIỂU LOẠI HỌC /

n

điểu học
鳥類学者 :nhà nghiên cứu chim
鳥類学者連合会員 :Thành viên trong hiệp hội các nhà nghiên cứu chim (viết tắt: MBOU)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょさく

    Mục lục 1 [ 著作 ] 1.1 v5s 1.1.1 tác giả 2 [ 著作 ] 2.1 / TRƯỚC TÁC / 2.2 n 2.2.1 trước tác [ 著作 ] v5s tác giả [ 著作 ] / TRƯỚC...
  • ちょさくぶつ

    Mục lục 1 [ 著作物 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC VẬT / 1.2 n 1.2.1 sách/tác phẩm [ 著作物 ] / TRƯỚC TÁC VẬT / n sách/tác phẩm
  • ちょさくぶんたい

    [ 著作文体 ] n văn phong
  • ちょさくしゃ

    Mục lục 1 [ 著作者 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà văn/tác giả [ 著作者 ] / TRƯỚC TÁC GIẢ / n Nhà văn/tác giả
  • ちょさくしゅう

    Tin học [ 著作集 ] tập hợp [collection]
  • ちょさくけん

    Mục lục 1 [ 著作権 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Bản quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 著作権 ] 2.1.1 quyền tác giả/bản quyền...
  • ちょさくけんとしょかん

    Tin học [ 著作権図書館 ] thư viện bản quyền [copyright library]
  • ちょさくけんとうろくとしょかん

    Tin học [ 著作権登録図書館 ] thư viện bản quyền [copyright library]
  • ちょさくけんほう

    Mục lục 1 [ 著作権法 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 luật bản quyền [ 著作権法 ] / TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP / n...
  • ちょさくけんしんがい

    Tin học [ 著作権侵害 ] vi phạm bản quyền [copyright infringement/piracy]
  • ちょさくけんしょゆう

    [ 著作権所有 ] n Bản quyền
  • ちょさくか

    Mục lục 1 [ 著作家 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC GIA / 1.2 n 1.2.1 Nhà văn/tác giả [ 著作家 ] / TRƯỚC TÁC GIA / n Nhà văn/tác giả
  • ちょさくする

    [ 著作する ] n làm sách
  • ちょすい

    Mục lục 1 [ 貯水 ] 1.1 / TRỮ THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự trữ nước [ 貯水 ] / TRỮ THỦY / n sự trữ nước
  • ちょすいそう

    Mục lục 1 [ 貯水槽 ] 1.1 / TRỮ THỦY TÀO / 1.2 n 1.2.1 bể nước [ 貯水槽 ] / TRỮ THỦY TÀO / n bể nước
  • ちょすいち

    Mục lục 1 [ 貯水池 ] 1.1 n 1.1.1 hồ/ao chứa nước 1.1.2 bể chứa nước [ 貯水池 ] n hồ/ao chứa nước bể chứa nước
  • ちょめい

    Mục lục 1 [ 著名 ] 1.1 n 1.1.1 sự trứ danh 1.2 adj-na 1.2.1 trứ danh/nổi tiếng 2 [ 著明 ] 2.1 / TRƯỚC MINH / 2.2 n 2.2.1 Sự rõ...
  • ちょろい

    adj dễ dàng/đơn giản
  • ちょろん

    Mục lục 1 [ 緒論 ] 1.1 / TỰ LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Lời giới thiệu/lời mở đầu [ 緒論 ] / TỰ LUẬN / n Lời giới thiệu/lời...
  • ちょんまげ

    n búi tóc/túm tóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top