- Từ điển Nhật - Việt
ちょくつう
Mục lục |
[ 直通 ]
n
sự đi thẳng/sự liên lạc thẳng đến
- 品川まではこの電車で直通で行けますよ。: Có thể đi thẳng đến Shinagawa bằng chuyến tàu này.
liên vận
Kinh tế
[ 直通 ]
liên vận [direct traffic]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょくつうでんわ
Mục lục 1 [ 直通電話 ] 1.1 / TRỰC THÔNG ĐIỆN THOẠI / 1.2 n 1.2.1 gọi điện thoại trực tiếp/quay số trực tiếp [ 直通電話... -
ちょくつうふなにしょうけん
Kinh tế [ 直通船荷証券 ] vận đơn chở thẳng (không chuyển tải) [direct bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちょくとう
Mục lục 1 [ 直答 ] 1.1 / TRỰC ĐÁP / 1.2 n 1.2.1 sự trả lời trực tiếp [ 直答 ] / TRỰC ĐÁP / n sự trả lời trực tiếp -
ちょくどくけいき
Kỹ thuật [ 直読計器 ] khí cụ đo đọc trực tiếp [direct reading instrument] -
ちょくねつ
Kỹ thuật [ 直熱 ] nhiệt trực tiếp [direct heat] -
ちょくはい
Mục lục 1 [ 直配 ] 1.1 / TRỰC PHỐI / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng trực tiếp [ 直配 ] / TRỰC PHỐI / n sự giao hàng trực tiếp -
ちょくはん
Tin học [ 直販 ] tiếp thị trực tiếp/bán trực tiếp [direct marketing/direct selling] -
ちょくへいれつへんかんき
Tin học [ 直並列変換器 ] bộ chuyển đổi nối tiếp-song song [staticizer/serial-parallel converter] -
ちょくぜい
Mục lục 1 [ 直税 ] 1.1 / TRỰC THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế trực tiếp [ 直税 ] / TRỰC THUẾ / n thuế trực tiếp 直税課 :Phòng... -
ちょくぜん
[ 直前 ] n-adv, n-t ngay trước khi 彼の父親は彼が大学を卒業する直前に亡くなった。: Bố anh ấy mất ngay trước khi anh... -
ちょくぜんしていようそ
Tin học [ 直前指定要素 ] phần tử xác định trước [previous specified element] -
ちょくえい
Mục lục 1 [ 直営 ] 1.1 / TRỰC DOANH / 1.2 n 1.2.1 sự điều hành trực tiếp [ 直営 ] / TRỰC DOANH / n sự điều hành trực tiếp... -
ちょくじょう
[ 直情 ] n trực tính -
ちょくじょうな
[ 直情な ] n thẳng tính (thẳng tánh) -
ちょくじょうけいこう
Mục lục 1 [ 直情径行 ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng thắn nói hoặc làm gì đó mà không quan tâm người khác nghĩ gì 1.2 adj-na 1.2.1... -
ちょくし
Mục lục 1 [ 勅使 ] 1.1 n 1.1.1 sắc sứ/sứ giả/người truyền sắc chỉ của vua 2 [ 勅旨 ] 2.1 / SẮC CHỈ / 2.2 n 2.2.1 sắc chỉ... -
ちょくしゃ
Mục lục 1 [ 直射 ] 1.1 / TRỰC XẠ / 1.2 n 1.2.1 sự bắn thẳng/sự chiếu thẳng (ánh mặt trời) [ 直射 ] / TRỰC XẠ / n sự... -
ちょくしゃにっこう
Mục lục 1 [ 直射日光 ] 1.1 / TRỰC XẠ NHẬT QUANG / 1.2 n 1.2.1 ánh mặt trời chiếu thẳng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 直射日光 ] 2.1.1... -
ちょくしん
Mục lục 1 [ 直進 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiến thẳng 2 [ 直進する ] 2.1 vs 2.1.1 tiến thẳng [ 直進 ] n sự tiến thẳng 直進するはずの光線 :Ánh... -
ちょくしょ
Mục lục 1 [ 勅書 ] 1.1 / SẮC THƯ / 1.2 n 1.2.1 sắc thư [ 勅書 ] / SẮC THƯ / n sắc thư 金印勅書 :Ấn vàng 大勅書集〔ローマ教皇の〕 :tuyển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.