Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちんちん

Mục lục

n, col

chim (trẻ con)/cu

adv

loảng xoảng/xủng xẻng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちんちんなる

    Mục lục 1 [ ちんちん鳴る ] 1.1 / MINH / 1.2 v5r 1.2.1 kêu loảng xoảng/kêu xủng xẻng [ ちんちん鳴る ] / MINH / v5r kêu loảng...
  • ちんちん鳴る

    [ ちんちんなる ] v5r kêu loảng xoảng/kêu xủng xẻng
  • ちんちょう

    Mục lục 1 [ 珍重 ] 1.1 n 1.1.1 sự trân trọng 2 [ 珍重する ] 2.1 vs 2.1.1 trân trọng [ 珍重 ] n sự trân trọng その珍しさから珍重される :được...
  • ちんちょうげ

    Mục lục 1 [ 沈丁花 ] 1.1 / TRẦM ĐINH HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa thụy hương [ 沈丁花 ] / TRẦM ĐINH HOA / n hoa thụy hương
  • ちんちゅうのちん

    Mục lục 1 [ 珍中の珍 ] 1.1 / TRÂN TRUNG TRÂN / 1.2 n 1.2.1 Sự hiếm có [ 珍中の珍 ] / TRÂN TRUNG TRÂN / n Sự hiếm có
  • ちんつう

    Mục lục 1 [ 沈痛 ] 1.1 / TRẦM THỐNG / 1.2 n 1.2.1 sự trầm ngâm [ 沈痛 ] / TRẦM THỐNG / n sự trầm ngâm 沈痛な面持ちで :trạng...
  • ちんつうざい

    [ 鎮痛剤 ] n thuốc giảm đau 鎮痛剤のせいで意識を失っている :bị bất tỉnh do thuốc giảm đau 処方せんのいう鎮痛剤の中毒になる人がいる :Một...
  • ちんつうやく

    Mục lục 1 [ 鎮痛薬 ] 1.1 / TRẤN THỐNG DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Thuốc giảm đau [ 鎮痛薬 ] / TRẤN THỐNG DƯỢC / n Thuốc giảm đau...
  • ちんてい

    Mục lục 1 [ 鎮定 ] 1.1 / TRẤN ĐỊNH / 1.2 n 1.2.1 Sự đàn áp [ 鎮定 ] / TRẤN ĐỊNH / n Sự đàn áp キューバ鎮定軍従軍記章 :huy...
  • ちんでん

    Mục lục 1 [ 沈殿 ] 1.1 / TRẦM ĐIỆN / 1.2 n 1.2.1 Sự kết tủa/sự lắng cặn 2 [ 沈澱 ] 2.1 / TRẦM * / 2.2 n 2.2.1 Sự kết tủa/sự...
  • ちんでんぶつ

    Mục lục 1 [ 沈澱物 ] 1.1 / TRẦM * VẬT / 1.2 n 1.2.1 cặn [ 沈澱物 ] / TRẦM * VẬT / n cặn
  • ちんとう

    Mục lục 1 [ 枕頭 ] 1.1 / CHẨM ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 Cạnh giường/vai giường [ 枕頭 ] / CHẨM ĐẦU / n Cạnh giường/vai giường
  • ちんとり

    adv cái ky hốt rác
  • ちんどうぐ

    Mục lục 1 [ 珍道具 ] 1.1 / TRÂN ĐẠO CỤ / 1.2 n 1.2.1 Máy cải tiến [ 珍道具 ] / TRÂN ĐẠO CỤ / n Máy cải tiến
  • ちんにゅう

    Mục lục 1 [ 闖入 ] 1.1 / * NHẬP / 1.2 n 1.2.1 sự xâm nhập [ 闖入 ] / * NHẬP / n sự xâm nhập
  • ちんにゅうしゃ

    Mục lục 1 [ 闖入者 ] 1.1 / * NHẬP GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ xâm nhập [ 闖入者 ] / * NHẬP GIẢ / n kẻ xâm nhập
  • ちんひん

    [ 珍品 ] n đồ quý
  • ちんぴ

    Mục lục 1 [ 陳皮 ] 1.1 / TRẦN BÌ / 1.2 n 1.2.1 vỏ cam quýt/trần bì [ 陳皮 ] / TRẦN BÌ / n vỏ cam quýt/trần bì
  • ちんぴら

    n du côn/lưu manh
  • ちんぷ

    Mục lục 1 [ 陳腐 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lặp đi lặp lại/sáo mòn 1.2 n 1.2.1 sự lặp đi lặp lại/sự sáo mòn [ 陳腐 ] adj-na lặp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top