- Từ điển Nhật - Việt
ついせきする
Mục lục |
[ 追跡する ]
n
tróc nã
đuổi bắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ついせきプログラム
Tin học [ 追跡プログラム ] chương trình dò theo [trace program] -
ついろく
Mục lục 1 [ 追録 ] 1.1 / TRUY LỤC / 1.2 n 1.2.1 Tái bút/phụ lục [ 追録 ] / TRUY LỤC / n Tái bút/phụ lục -
ついやす
Mục lục 1 [ 費やす ] 1.1 v5s 1.1.1 tiêu hao/lãng phí 1.1.2 dùng/chi dùng [ 費やす ] v5s tiêu hao/lãng phí むだに体力を費やす:... -
ついらく
Mục lục 1 [ 墜落 ] 1.1 n 1.1.1 truỵ lạc 1.1.2 sự rơi từ trên cao 2 [ 墜落する ] 2.1 vs 2.1.1 rơi từ trên cao [ 墜落 ] n truỵ... -
ついらくじこ
Mục lục 1 [ 墜落事故 ] 1.1 / TRỤY LẠC SỰ CỐ / 1.2 n 1.2.1 vụ va chạm máy bay [ 墜落事故 ] / TRỤY LẠC SỰ CỐ / n vụ va... -
ついらくする
[ 墜落する ] vs rớt/rơi 飛行機が墜落した。: Máy bay bị rớt. -
つう
Mục lục 1 [ 通 ] 1.1 / THÔNG / 1.2 n 1.2.1 bức [ 通 ] / THÔNG / n bức 政界の情報通 :Nhà phê bình chính trị 学校に通いながらアルバイトをする :vừa... -
つうたつ
Mục lục 1 [ 通達 ] 1.1 n 1.1.1 thông tư 1.1.2 sự thông đạt/sự thông báo [ 通達 ] n thông tư 企業所得税に関する2004年3月27日付の財政省の通達No.27:... -
つうぞく
[ 通俗 ] n thông tục -
つうぞくてき
[ 通俗的 ] adj-na thông tục/phù hợp với thị hiếu của đa số 通俗的見解 :quan niệm thông thường 彼はその問題の通俗的見解を述べたに過ぎない :Anh... -
つうぞくぶんがく
[ 通俗文学 ] n văn học thông tục/văn học dành cho đa số -
つうぎょう
[ 通暁 ] n sự thức khuya/sự hiểu biết rõ -
つうぎょうした
[ 通暁した ] n đủ điều -
つうき
Mục lục 1 [ 通気 ] 1.1 / THÔNG KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Sự thông hơi/sự thông khí 1.3 n 1.3.1 thông hơi [ 通気 ] / THÔNG KHÍ / n Sự thông... -
つうきべん
Kỹ thuật [ 通気弁 ] van thông khí [blow valve] -
つうきこう
[ 通気孔 ] n lỗ thông khí 煙が天井の通気孔から出ていった :Khói thoát ra từ lỗ thông khí của giếng trời. 通気孔に小型ロボットカメラを送り込む :đưa... -
つうきする
Mục lục 1 [ 通気する ] 1.1 n 1.1.1 thoáng khí 1.1.2 thoáng hơi [ 通気する ] n thoáng khí thoáng hơi -
つうきん
Mục lục 1 [ 通勤 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi làm 2 [ 通勤する ] 2.1 vs 2.1.1 đi làm [ 通勤 ] n sự đi làm 「通勤はどのぐらい時間がかかりますか。」:... -
つうきんてあて
[ 通勤手当 ] n tiền phụ cấp xe cộ -
つうきんじかん
Mục lục 1 [ 通勤時間 ] 1.1 / THÔNG CẦN THỜI GIAN / 1.2 n 1.2.1 thời gian đi làm [ 通勤時間 ] / THÔNG CẦN THỜI GIAN / n thời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.