Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つうしんポート

Tin học

[ 通信ポート ]

cổng truyền thông [communication port]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つうしんプロトコル

    Tin học [ 通信プロトコル ] giao thức truyền/giao thức truyền thông [transmission protocol/communication protocol]
  • つうしんりろん

    Tin học [ 通信理論 ] lý thuyết truyền thông [communication theory]
  • つうしんりょう

    Tin học [ 通信量 ] lượng thông tin
  • つうしんりょうきん

    Tin học [ 通信料金 ] phí truyền thông [communication fees, charges]
  • つうしんろ

    Tin học [ 通信路 ] kênh thông tin/kênh truyền dữ liệu [channel/data transmission channel]
  • つうしんろようりょう

    Tin học [ 通信路容量 ] dung lượng kênh [channel capacity]
  • つうしんアクセスほうしき

    Tin học [ 通信アクセス方式 ] phương pháp truy cập viễn thông [Telecommunication Access Method]
  • つうしんインフラ

    Tin học [ 通信インフラ ] cơ sở hạ tầng truyền thông [communications infrastructure]
  • つうしんキャリア

    Tin học [ 通信キャリア ] hãng truyền thông [communication carrier]
  • つうしんケーブル

    Tin học [ 通信ケーブル ] cáp truyền thông [communication cable]
  • つうしんソフトウェア

    Tin học [ 通信ソフトウェア ] phần mềm truyền thông [communications software]
  • つうしんもう

    Tin học [ 通信網 ] mạng truyền thông [communications network]
  • つうしんらん

    Mục lục 1 [ 通信簿 ] 1.1 / THÔNG TÍN LAN / 1.2 n 1.2.1 cột bạn đọc 2 [ 通信欄 ] 2.1 / THÔNG TÍN LAN / 2.2 n 2.2.1 cột bạn đọc...
  • つうしょうじょうやく

    Kinh tế [ 通商条約 ] hiệp ước thương mại [commercial treaty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つうしょうさんぎょうきょく

    Mục lục 1 [ 通商産業局 ] 1.1 n 1.1.1 bộ thương nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ 通商産業局 ] 2.1.1 Bộ thương nghiệp (Mỹ) [Bureau of...
  • つうけい

    Mục lục 1 [ 通計 ] 1.1 / THÔNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 Tổng/tổng số [ 通計 ] / THÔNG KẾ / n Tổng/tổng số
  • つうけん

    Mục lục 1 [ 通研 ] 1.1 / THÔNG NGHIÊN / 1.2 n 1.2.1 Phòng thí nghiệm [ 通研 ] / THÔNG NGHIÊN / n Phòng thí nghiệm
  • つうこく

    Mục lục 1 [ 通告 ] 1.1 n 1.1.1 thông cáo 1.1.2 bố cáo 1.1.3 bản thông cáo/sự thông cáo 2 [ 通告する ] 2.1 vs 2.1.1 thông cáo 2.1.2...
  • つうこくする

    Mục lục 1 [ 通告する ] 1.1 vs 1.1.1 tuyên 1.1.2 rao [ 通告する ] vs tuyên rao
  • つうこう

    Mục lục 1 [ 通交 ] 1.1 / THÔNG GIAO / 1.2 n 1.2.1 quan hệ thân thiện 2 [ 通好 ] 2.1 / THÔNG HẢO / 2.2 n 2.2.1 quan hệ thân thiện/hữu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top