Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つな

[]

n

dây thừng/sợi dây thừng/dây chão

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つなぎ

    Tin học miếng vá [patch]
  • つなぎとめる

    Mục lục 1 [ つなぎ止める ] 1.1 / CHỈ / 1.2 v1 1.2.1 buộc chặt/trói chặt/buộc vào [ つなぎ止める ] / CHỈ / v1 buộc chặt/trói...
  • つなぎふく

    [ つなぎ服 ] n bộ quần áo liền quần cho những người làm việc nặng nhọc
  • つなぎあわせる

    Mục lục 1 [ つなぎ合わせる ] 1.1 / HỢP / 1.2 v1 1.2.1 kết nối/liên kết/thắt chặt/liên hợp [ つなぎ合わせる ] / HỢP...
  • つなぎ合わせる

    [ つなぎあわせる ] v1 kết nối/liên kết/thắt chặt/liên hợp
  • つなぎめ

    Mục lục 1 [ つなぎ目 ] 1.1 / MỤC / 1.2 n 1.2.1 chỗ nối/đường khâu [ つなぎ目 ] / MỤC / n chỗ nối/đường khâu
  • つなぎ目

    [ つなぎめ ] n chỗ nối/đường khâu
  • つなぎ止める

    [ つなぎとめる ] v1 buộc chặt/trói chặt/buộc vào
  • つなぎ服

    [ つなぎふく ] n bộ quần áo liền quần cho những người làm việc nặng nhọc
  • つなぐ

    Mục lục 1 [ 繋ぐ ] 1.1 v5g, uk 1.1.1 buộc vào/thắt 1.1.2 ghép,nối,... [ 繋ぐ ] v5g, uk buộc vào/thắt ghép,nối,... ファイルをつなぐ操作はcatコマンドでもおこなえます。...
  • つなみ

    Mục lục 1 [ 津波 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sóng cồn 1.2 n 1.2.1 sóng triều (do động đất) [ 津波 ] n, n-adv sóng cồn n sóng triều (do...
  • つながり

    [ 繋がり ] n mối nối/mối liên hệ/sự liên quan/mối quan hệ
  • つながる

    [ 繋がる ] v5r nối/buộc vào/liên hệ/liên quan
  • つなわたり

    [ 綱渡り ] n sự đi trên dây
  • つねぐらいたいばんそうきはくり

    [ 常位胎盤早期はくり ] n rau bong non
  • つねに

    [ 常に ] adv thường thường/luôn
  • つねる

    Mục lục 1 n 1.1 beo 2 n 2.1 gặm n beo n gặm
  • つの

    [ 角 ] n sừng
  • つのぶえ

    [ 角笛 ] n tù và
  • つのる

    Mục lục 1 [ 募る ] 1.1 v5r 1.1.1 trưng cầu 1.1.2 ngày càng mạnh/dữ tợn 1.1.3 chiêu mộ [ 募る ] v5r trưng cầu 意見を募る:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top