Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つみたて

[ 積み立て ]

n

tiền tiết kiệm
少額でも定期的に積み立てていけばそのうちにまとまった貯金になる :Nếu lập 1 quỹ tiết kiệm định kỳ dù với số tiền ít ỏi thì dần dần nó sẽ trở thành 1 ngân quĩ lớn.
月々の税金と保険料の積み立てはいくらになりますか? :Tiền bảo hiểm và thuế hàng tháng tiết kiệm được bao nhiêu?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つみたてきん

    Mục lục 1 [ 積立金 ] 1.1 / TÍCH LẬP KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền đặt cọc [ 積立金 ] / TÍCH LẬP KIM / n tiền đặt cọc 従来型個人退職年金への積立金 :Tiền...
  • つみたてていきよきん

    Kinh tế [ 積立定期預金 ] tiền gửi tích lũy định kỳ/tiền tiết kiệm tích lũy định kỳ [installment time deposits] Category...
  • つみだしにん

    Mục lục 1 [ 積み出し人 ] 1.1 / TÍCH XUẤT NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Nhà xuất khẩu [ 積み出し人 ] / TÍCH XUẤT NHÂN / n Nhà xuất khẩu
  • つみだしひんしつ

    Kinh tế [ 積出品質 ] phẩm chất khi bốc [shipped quality] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみだしひんしつじょうけん

    Kinh tế [ 積出品質条件 ] điều kiện phẩm chất khi bốc [shipped quality terms] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみだしみほん

    Kinh tế [ 積出見本 ] mẫu khi bốc [shipment sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみだしこう

    Mục lục 1 [ 積出港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng gửi 1.1.2 cảng bốc 2 Kinh tế 2.1 [ 積出港 ] 2.1.1 cảng bốc/cảng gửi [shipping port] [...
  • つみつけず

    Kinh tế [ 積付図 ] sơ đồ xếp hàng [stowage plan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみつけひよう

    [ 積み付け費用 ] n phí xếp hàng
  • つみつけけいすう

    Mục lục 1 [ 積み付け係数 ] 1.1 n 1.1.1 hệ số xếp hàng (tàu biển) 2 Kinh tế 2.1 [ 積付係数 ] 2.1.1 hệ số xếp hàng (tàu...
  • つみつけすぺーす

    Mục lục 1 [ 積み付けスペース ] 1.1 n 1.1.1 dung tích xếp hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 積付スペース ] 2.1.1 dung tích xếp hàng [stowage...
  • つみに

    [ 積荷 ] n bản lược khai
  • つみにきけん

    Mục lục 1 [ 積み荷危険 ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro khi bốc 2 Kinh tế 2.1 [ 積荷危険 ] 2.1.1 rủi ro bốc [loading risk] [ 積み荷危険...
  • つみにそんぴふといやっかん

    Kinh tế [ 積荷存否不問い約款 ] điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm) [lost or not lost clause] Category : Ngoại...
  • つみにそんいなふとやっかん

    [ 積荷損否不問約款 ] n điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm)
  • つみにつみつけず

    Kinh tế [ 積荷積付図 ] sơ đồ xếp hàng [cargo-plan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみにえき

    Mục lục 1 [ 積荷駅 ] 1.1 n 1.1.1 ga bốc 2 Kinh tế 2.1 [ 積荷駅 ] 2.1.1 ga bốc [loading station] [ 積荷駅 ] n ga bốc Kinh tế [ 積荷駅...
  • つみにけいかく

    Kinh tế [ 積荷計画 ] sơ đồ xếp hàng (tàu biển) [stowage plan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみにせんそくわたしきじつ

    Kinh tế [ 積荷船側渡し期日 ] ngày áp mạn [alongside date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみにすてーしょん

    Mục lục 1 [ 積荷ステーション ] 1.1 n 1.1.1 ga bốc 2 Kinh tế 2.1 [ 積荷ステーション ] 2.1.1 ga bốc [loading station] [ 積荷ステーション...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top