- Từ điển Nhật - Việt
つめクラッチ
Mục lục |
[ 爪クラッチ ]
/ TRẢO /
n
côn kẹp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つめをきる
[ つめを切る ] exp bấm móng -
つめをかむくせ
Mục lục 1 [ 爪を噛む癖 ] 1.1 / TRẢO GIẢO PHÍCH / 1.2 exp 1.2.1 tật cắn móng tay [ 爪を噛む癖 ] / TRẢO GIẢO PHÍCH / exp tật... -
つめを切る
[ つめをきる ] exp bấm móng -
つめる
Mục lục 1 [ 詰める ] 2 / CẬT / 2.1 v5m 2.1.1 gán 2.1.2 đóng 2.1.3 chôn lấp 2.2 v1 2.2.1 lấp/bịt/nhét vào/tống đầy vào/ép chặt... -
つわり
n ốm nghén -
つわりをかんずる
[ つわりを感ずる ] n ốm nghén -
つわりを感ずる
[ つわりをかんずる ] n ốm nghén -
つわもの
Mục lục 1 [ 兵 ] 1.1 / BINH / 1.2 n 1.2.1 lính [ 兵 ] / BINH / n lính 儀仗兵 :Đội quân danh dự 技術兵 :Lính kỹ thuật -
つれ
[ 連れ ] n sự bầu bạn -
つれづれ
Mục lục 1 [ 徒然 ] 1.1 / ĐỒ NHIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sự nhàm chán/sự chán ngắt/sự tẻ nhạt [ 徒然 ] / ĐỒ NHIÊN / n Sự nhàm... -
つれてくる
[ 連れて来る ] vk đưa đến/dắt đến (人)に会うために(人)を連れて来る: đưa ...đến để gặp... -
つれていく
Mục lục 1 [ 連れて行く ] 1.1 n 1.1.1 dắt 1.2 v5k-s 1.2.1 dắt theo/dắt theo cùng/đưa theo/đưa đi cùng 1.3 v5k-s 1.3.1 đưa [ 連れて行く... -
つれこ
Mục lục 1 [ 連れ子 ] 1.1 / LIÊN TỬ / 1.2 v1 1.2.1 Con riêng 2 [ 連子 ] 2.1 / LIÊN TỬ / 2.2 n 2.2.1 con riêng [ 連れ子 ] / LIÊN TỬ... -
つれる
[ 連れる ] v1 dẫn/dắt/dẫn dắt -
つよき
Mục lục 1 [ 強気 ] 1.1 / CƯỜNG KHÍ / 1.2 n 1.2.1 sự vững chắc/sự kiên định/sự vững vàng 1.3 adj-na 1.3.1 vững chắc/kiên... -
つよきとりひき
[ 強気取引 ] adj-na giao dịch đầu cơ lên giá -
つよきがいけいやく
Kinh tế [ 強気買い契約 ] hợp đồng chờ giá lên (sở giao dịch) [long contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つよきかかく
[ 強気価格 ] adj-na giá lên -
つよきすじ
Kinh tế [ 強気筋 ] người đầu cơ lên giá [bull] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つよきすじのそうさ
Kinh tế [ 強気筋の操作 ] giao dịch đầu cơ lên giá [bull operation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.