- Từ điển Nhật - Việt
ていさつ
Mục lục |
[ 偵察 ]
n
trinh sát
[ 偵察する ]
vs
trinh sát/ thăm dò
- ライバル会社の機密データを偵察する :thăm dò dữ liệu bí mật của công ty RIVAL
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていさつたい
Mục lục 1 [ 偵察隊 ] 1.1 / TRINH SÁT ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 đội thám thính/đội trinh sát [ 偵察隊 ] / TRINH SÁT ĐỘI / n đội thám... -
ていさつき
Mục lục 1 [ 偵察機 ] 1.1 n 1.1.1 máy bay do thám 2 [ 偵察機 ] 2.1 / TRINH SÁT CƠ / 2.2 n 2.2.1 máy bay thám thính/máy bay trinh sát... -
ていさつえいせい
Mục lục 1 [ 偵察衛星 ] 1.1 / TRINH SÁT VỆ TINH / 1.2 n 1.2.1 vệ tinh thám thính [ 偵察衛星 ] / TRINH SÁT VỆ TINH / n vệ tinh thám... -
ていさついん
[ 偵察員 ] vs trinh thám -
ていさつする
Mục lục 1 [ 偵察する ] 1.1 vs 1.1.1 do thám 1.1.2 dò dẫm [ 偵察する ] vs do thám dò dẫm -
ていさい
Mục lục 1 [ 体裁 ] 1.1 n 1.1.1 tác phong/kiểu dáng/ phong thái/ thể diện 1.1.2 sự đoan trang/sự hợp với khuôn khổ lễ nghi... -
ていか
Mục lục 1 [ 低下 ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm/sự kém đi/sự suy giảm 2 [ 低下する ] 2.1 vs 2.1.1 giảm/kém đi/suy giảm 3 [ 低価 ]... -
ていかくかじゅう
Mục lục 1 [ 定格荷重 ] 1.1 / ĐỊNH CÁCH HÀ TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 tải trọng quy định 2 Kỹ thuật 2.1 [ 定格荷重 ] 2.1.1 tải... -
ていかっしゃ
Mục lục 1 [ 定滑車 ] 1.1 / ĐỊNH HOẠT XA / 1.2 n 1.2.1 Ròng rọc cố định [ 定滑車 ] / ĐỊNH HOẠT XA / n Ròng rọc cố định -
ていかひょう
Mục lục 1 [ 定価表 ] 1.1 / ĐỊNH GIÁ BIỂU / 1.2 n 1.2.1 bảng giá [ 定価表 ] / ĐỊNH GIÁ BIỂU / n bảng giá 細目定価表 :bảng... -
ていかひょうねだん
Mục lục 1 [ 定価表値段 ] 1.1 n 1.1.1 giá hiện hành 2 Kinh tế 2.1 [ 定価表値段 ] 2.1.1 giá hiện hành [list price(s)] [ 定価表値段... -
ていかいぞうど
Tin học [ 低解像度 ] độ phân giải thấp [low resolution] -
ていかかく
Mục lục 1 [ 低価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá hạ 2 [ 低価格 ] 2.1 / ĐÊ GIÁ CÁCH / 2.2 n 2.2.1 Giá thấp 3 Kinh tế 3.1 [ 低価格 ] 3.1.1 giá... -
ていかかくか
Mục lục 1 [ 低価格化 ] 1.1 / ĐÊ GIÁ CÁCH HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự giảm giá 2 Tin học 2.1 [ 低価格化 ] 2.1.1 giảm giá [price reduction]... -
ていかする
Mục lục 1 [ 低下する ] 1.1 vs 1.1.1 thấp xuống 1.1.2 sút kém 1.1.3 sụt [ 低下する ] vs thấp xuống sút kém sụt -
ていかん
Mục lục 1 [ 定款 ] 1.1 n 1.1.1 điều lệ 2 [ 帝冠 ] 2.1 / ĐẾ QUAN / 2.2 n 2.2.1 vương miện [ 定款 ] n điều lệ [ 帝冠 ] / ĐẾ... -
ていかんし
Mục lục 1 [ 定冠詞 ] 1.1 / ĐỊNH QUAN TỪ / 1.2 n 1.2.1 Mạo từ xác định [ 定冠詞 ] / ĐỊNH QUAN TỪ / n Mạo từ xác định... -
ていかん、じょうれい
Kinh tế [ 定款、条例 ] Điều lệ Category : Luật -
ていせきぶん
Kỹ thuật [ 定積分 ] tính phân xác định [definite integral] Category : toán học [数学] -
ていせつ
Mục lục 1 [ 貞節 ] 1.1 n 1.1.1 trinh 1.1.2 sự trinh tiết 1.1.3 đoan trinh 1.2 adj-na 1.2.1 trinh tiết [ 貞節 ] n trinh sự trinh tiết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.