- Từ điển Nhật - Việt
ていしせん
Mục lục |
[ 停止線 ]
/ ĐÌNH CHỈ TUYẾN /
n
vạch dừng
- 停止線を越える :vượt vạch dừng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていしする
Mục lục 1 [ 停止する ] 1.1 vs 1.1.1 thôi 1.1.2 ngừng 1.1.3 dừng chân 1.1.4 dừng [ 停止する ] vs thôi ngừng dừng chân dừng -
ていしシグナル
Tin học [ 停止シグナル ] tín hiệu dừng [quit signal] -
ていしゃ
Mục lục 1 [ 停車 ] 1.1 n 1.1.1 sự dừng xe 2 [ 停車する ] 2.1 vs 2.1.1 dừng xe [ 停車 ] n sự dừng xe 3番線の停車中の電車は軽井沢行きです。:... -
ていしゃば
Mục lục 1 [ 停車場 ] 1.1 / ĐÌNH XA TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nơi đỗ xe/ga [ 停車場 ] / ĐÌNH XA TRƯỜNG / n nơi đỗ xe/ga 貨物停車場 :ga... -
ていしゃじょう
Mục lục 1 [ 停車場 ] 1.1 vs 1.1.1 bến 2 [ 停車場 ] 2.1 / ĐÌNH XA TRƯỜNG / 2.2 n 2.2.1 nơi đỗ xe/ga [ 停車場 ] vs bến [ 停車場... -
ていしゃする
[ 停車する ] vs ngừng xe -
ていしん
Mục lục 1 [ 廷臣 ] 1.1 n 1.1.1 quan cận thần 2 [ 艇身 ] 2.1 n 2.1.1 chiều dài của tàu 3 [ 逓信 ] 3.1 n 3.1.1 thông tin [ 廷臣 ]... -
ていしんたい
Mục lục 1 [ 挺身隊 ] 1.1 / ĐĨNH THÂN ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 đội tình nguyện [ 挺身隊 ] / ĐĨNH THÂN ĐỘI / n đội tình nguyện -
ていしんしょう
Kinh tế [ 逓信省 ] Bộ viễn thông trước chiến tranh [prewar Communications Ministry] Category : Tài chính [財政] -
ていしんする
[ 挺身する ] n vươn mình -
ていしょく
Mục lục 1 [ 定食 ] 1.1 n 1.1.1 bữa ăn đặc biệt/suất ăn 2 [ 觝触 ] 2.1 n 2.1.1 sự xung đột/sự mâu thuẫn/sự đối kháng... -
ていしょとく
[ 低所得 ] n thu nhập thấp 低所得の大家族における悲惨な生活 :cuộc sống đáng thương của các gia đình lớn có... -
ていしょう
Mục lục 1 [ 提唱 ] 1.1 n 1.1.1 sự đề xướng 2 [ 提唱する ] 2.1 vs 2.1.1 đề xướng 3 [ 禎祥 ] 3.1 / TRINH TƯỜNG / 3.2 n 3.2.1... -
ていしょうひでんりょく
Tin học [ 低消費電力 ] tiêu thụ điện thấp [low power consumption] -
ていしょうひでんりょくじょうたい
Tin học [ 低消費電力状態 ] trạng thái giảm điện năng [reduced power state] -
ていしょうしゃ
Mục lục 1 [ 提唱者 ] 1.1 / ĐỀ XƯỚNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người chủ xướng/ người chủ trương [ 提唱者 ] / ĐỀ XƯỚNG GIẢ... -
ていしょうする
[ 提唱する ] vs xướng -
ていしゅ
[ 亭主 ] n ông chủ/người chồng/người chủ nhà 内の主人は亭主関白です。: Chồng tôi rất hay lên mặt ông chủ. -
ていしゅく
Mục lục 1 [ 貞淑 ] 1.1 n 1.1.1 sự trinh thục/sự hiền thục 1.2 adj-na 1.2.1 trinh thục/hiền thục [ 貞淑 ] n sự trinh thục/sự... -
ていしゅつ
Mục lục 1 [ 提出 ] 1.1 n 1.1.1 sự nộp 2 [ 提出する ] 2.1 vs 2.1.1 nộp [ 提出 ] n sự nộp アイデアは4月29日までに私へ提出ください。 :tôi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.