Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てこひ

Kỹ thuật

[ てこ比 ]

tỷ lệ đòn bẩy [lever ration/leverage]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てこいれ

    Mục lục 1 [ 梃入れ ] 1.1 / ĐĨNH NHẬP / 1.2 n 1.2.1 vật đỡ đòn bẩy/trụ đỡ đòn bẩy [ 梃入れ ] / ĐĨNH NHẬP / n vật đỡ...
  • てこんどう

    Mục lục 1 [ て拳道 ] 1.1 / QUYỀN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 môn võ Taekondo [ て拳道 ] / QUYỀN ĐẠO / n môn võ Taekondo
  • てこ比

    Kỹ thuật [ てこひ ] tỷ lệ đòn bẩy [lever ration/leverage]
  • てごたえ

    Mục lục 1 [ 手応え ] 1.1 n 1.1.1 phản ứng của đối phương 1.1.2 cảm giác ở tay [ 手応え ] n phản ứng của đối phương...
  • てい

    Mục lục 1 [ 丁 ] 1.1 / ĐINH / 1.2 n 1.2.1 Đinh (can) 2 [ 停 ] 2.1 n 2.1.1 sự dừng 3 [ 偵 ] 3.1 n 3.1.1 gián điệp 4 [ 庭 ] 4.1 n 4.1.1...
  • ていおう

    Mục lục 1 [ 帝王 ] 1.1 n 1.1.1 đế vương 2 [ 帝王 ] 2.1 / ĐẾ VƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 Vua/hoàng đế/bậc đế vương [ 帝王 ] n đế...
  • ていおうがく

    Mục lục 1 [ 帝王学 ] 1.1 / ĐẾ VƯƠNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 việc học để trở thành hoàng đế tốt/việc học đạo làm vua [ 帝王学...
  • ていおうしんけんせつ

    Mục lục 1 [ 帝王神権説 ] 1.1 / ĐẾ VƯƠNG THẦN QUYỀN THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 thuyết về quyền tuyệt đối của vua [ 帝王神権説...
  • ていおうせっかい

    Mục lục 1 [ 帝王切開 ] 1.1 / ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI / 1.2 n 1.2.1 sinh phải mổ [ 帝王切開 ] / ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI / n sinh phải...
  • ていおん

    Mục lục 1 [ 低温 ] 1.1 n 1.1.1 nhiệt độ thấp 2 [ 低音 ] 2.1 n 2.1.1 giọng trầm 3 [ 定温 ] 3.1 / ĐỊNH ÔN / 3.2 n 3.2.1 Nhiệt...
  • ていおんそうこ

    Kinh tế [ 定温倉庫 ] kho ổn định nhiệt độ Explanation : 倉庫内の温度が10~20℃に保たれ、湿度も一定に維持されている倉庫のこと。温度、湿度の変化で品質劣化しやすい食品や精密機器などの保管に適している。なお、低温倉庫は定温倉庫の一種で、温度が15℃、湿度が75~80%に保たれている倉庫のこと。
  • ていおんどうぶつ

    Mục lục 1 [ 定温動物 ] 1.1 / ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 động vật máu nóng [ 定温動物 ] / ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT / n...
  • ていおんぶきごう

    Mục lục 1 [ 低音部記号 ] 1.1 / ĐÊ ÂM BỘ KÝ HIỆU / 1.2 n 1.2.1 ký hiệu âm thấp [ 低音部記号 ] / ĐÊ ÂM BỘ KÝ HIỆU / n...
  • ていおんまげしけん

    Kỹ thuật [ 低温曲げ試験 ] thử nghiệm uốn nhiệt độ thấp [cold bend test]
  • ていおんさっきん

    Mục lục 1 [ 低温殺菌 ] 1.1 / ĐÊ ÔN SÁT KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 sự diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ/sự tiệt trùng [ 低温殺菌...
  • ていおんわれ

    Kỹ thuật [ 低温割れ ] sự nứt do nhiệt độ thấp [cold crack] Category : hàn [溶接] Explanation : ビード下割れや止端割れのように常温近くで生じる割れ。
  • ていたく

    [ 邸宅 ] n tòa biệt thự 映画スターは丘の上の大邸宅に住んでいた :ngôi sao điện ảnh sống trong một lâu đài lớn...
  • ていたい

    Mục lục 1 [ 停滞 ] 1.1 n 1.1.1 sự đình trệ 2 Kinh tế 2.1 [ 停滞 ] 2.1.1 sự trì trệ [stagnation] [ 停滞 ] n sự đình trệ 景気が停滞している。:...
  • ていたいする

    Mục lục 1 [ 停滞する ] 1.1 n 1.1.1 ứ đọng 1.1.2 ứ 1.1.3 trệ 1.1.4 ngừng trệ 1.1.5 nấn ná 1.1.6 nán 1.1.7 đình trệ [ 停滞する...
  • ていぎ

    Mục lục 1 [ 定義 ] 1.1 n 1.1.1 định nghĩa/sự định nghĩa 2 [ 定義する ] 2.1 vs 2.1.1 định nghĩa 3 [ 提議 ] 3.1 n 3.1.1 lời đề...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top