Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てさぐり

Mục lục

[ 手探り ]

n

sự dò dẫm/sự mò mẫm
停電した時、彼女は子どもの無事を確かめるために手探りで下に降りなくてはならなかった :Khi mất điện, cô ấy phải mò mẫm xuống cầu thang để chắc rằng lũ trẻ không sao
新しい仕事に就いてしばらく手探りでいく :dò dẫm trong công việc mới

[ 手探りする ]

vs

sờ soạng/dò dẫm/mò mẫm
枕元を手探りして目覚まし時計を探 :Tôi mò mẫm cạnh giường để tìm đồng hồ báo thức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てさげ

    Mục lục 1 [ 手提 ] 1.1 n 1.1.1 túi xách 2 [ 手提げ ] 2.1 / THỦ ĐỀ / 2.2 n 2.2.1 Túi xách [ 手提 ] n túi xách ペットを持ち運べる手提げバッグ :Túi...
  • てさげきんこ

    Mục lục 1 [ 手提げ金庫 ] 1.1 / THỦ ĐỀ KIM KHỐ / 1.2 n 1.2.1 két sắt có thể xách tay [ 手提げ金庫 ] / THỦ ĐỀ KIM KHỐ...
  • てさげぶくろ

    Mục lục 1 [ 手提げ袋 ] 1.1 / THỦ ĐỀ ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Túi xách [ 手提げ袋 ] / THỦ ĐỀ ĐẠI / n Túi xách 小さな手提げ袋 :chiếc...
  • てさげかばん

    Mục lục 1 [ 手提げ鞄 ] 1.1 / THỦ ĐỀ BAO / 1.2 n 1.2.1 cặp (kẹp giấy tờ tài liệu) [ 手提げ鞄 ] / THỦ ĐỀ BAO / n cặp (kẹp...
  • てさげかご

    vs cái giỏ
  • てかてか

    adj-na, adv lấp lánh/sáng bóng
  • てかてかする

    vs lấp lánh/sáng bóng
  • てかがみ

    [ 手鏡 ] n gương tay 手鏡の柄 :móc quai của gương
  • てかせ

    Mục lục 1 [ 手枷 ] 1.1 / THỦ GIÀ / 1.2 n 1.2.1 cái xích tay/cái còng tay/cái khóa tay [ 手枷 ] / THỦ GIÀ / n cái xích tay/cái còng...
  • てかりがある

    Kỹ thuật Bóng/Láng Category : dệt may [繊維産業]
  • てからすべりおちる

    [ 手から滑り落ちる ] n tuột tay
  • てせい

    Mục lục 1 [ 手製 ] 1.1 / THỦ CHẾ / 1.2 n 1.2.1 làm bằng tay [ 手製 ] / THỦ CHẾ / n làm bằng tay 手製のディナーを用意して夫の帰りを待つ :chuẩn...
  • てすき

    Mục lục 1 [ 手隙 ] 1.1 / THỦ * / 1.2 n 1.2.1 thời gian rỗi 2 [ 手透き ] 2.1 / THỦ THẤU / 2.2 n 2.2.1 thời gian rỗi [ 手隙 ] /...
  • てすとほうほう

    Kỹ thuật [ テスト方法 ] phương pháp thử
  • てすとようさんぷる

    Kỹ thuật [ テスト用サンプル ] mẫu thử
  • てすとをかいしゅうする

    [ テストを回収する ] exp thu bài
  • てすともんだい

    [ テスト問題 ] n đề thi 先生方はテスト問題の準備をしている。: Các thầy cô đang chuẩn bị đề thi.
  • てすう

    Mục lục 1 [ 手数 ] 1.1 / THỦ SỐ / 1.2 n 1.2.1 tốn công/tốn sức 1.2.2 phiền phức [ 手数 ] / THỦ SỐ / n tốn công/tốn sức...
  • てすうりょう

    Mục lục 1 [ 手数料 ] 1.1 n 1.1.1 tiền thủ tục 1.1.2 tiền lệ phí 1.1.3 tiền hoa hồng 1.1.4 tiền dịch vụ 1.1.5 lệ phí 1.1.6...
  • てすうりょうだいりぎょうしゃ

    Mục lục 1 [ 手数料代理業者 ] 1.1 n 1.1.1 hãng đại lý hoa hồng 2 Kinh tế 2.1 [ 手数料代理業者 ] 2.1.1 hãng đại lý hoa hồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top