Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てつづきがたげんご

Mục lục

Tin học

[ 手続き型言語 ]

ngôn ngữ thủ tục [procedural language]
Explanation: Một loại ngôn ngữ, như BASIC hoặc Pascal, yêu cầu lập trình viên phải xác định một thủ tục mà máy tính sẽ tuân theo để hoàn thành một công việc.

[ 手続き形言語 ]

ngôn ngữ thủ tục [procedural language]
Explanation: Một loại ngôn ngữ, như BASIC hoặc Pascal, yêu cầu lập trình viên phải xác định một thủ tục mà máy tính sẽ tuân theo để hoàn thành một công việc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てつづきしゅうごう

    Tin học [ 手続き集合 ] tập thủ tục [procedure set]
  • てつづきせんげん

    Tin học [ 手続き宣言 ] khai báo thủ tục [procedure declaration]
  • てつづきめい

    Tin học [ 手続き名 ] tên thủ tục [procedure-name]
  • てつづきをとる

    [ 手続きをとる ] vs làm thủ tục
  • てつづきをかんそかする

    Kinh tế [ 手続きを簡素化する ] Đơn giản hóa thủ tục Category : Luật
  • てつづきをする

    [ 手続きをする ] vs làm giấy
  • てつどうびん

    Mục lục 1 [ 鉄道便 ] 1.1 / THIẾT ĐẠO TIỆN / 1.2 n 1.2.1 vận tải đường sắt [ 鉄道便 ] / THIẾT ĐẠO TIỆN / n vận tải...
  • てつどうえき

    Mục lục 1 [ 鉄道駅 ] 1.1 n 1.1.1 ga đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道駅 ] 2.1.1 ga đường sắt [railway station] [ 鉄道駅 ] n ga...
  • てつどうしゃりょう

    Kỹ thuật [ 鉄道車両 ] phương tiện cơ giớiđường sắt [railroad wagon]
  • てつどうこうあんかん

    Mục lục 1 [ 鉄道公安官 ] 1.1 / THIẾT ĐẠO CÔNG AN QUAN / 1.2 n 1.2.1 sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt [ 鉄道公安官 ] /...
  • てつどううんそう

    Mục lục 1 [ 鉄道運送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道運送 ] 2.1.1 chuyên chở đường sắt [carrage...
  • てつどううんちんひょう

    Mục lục 1 [ 鉄道運賃表 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện phẩm chất khi bốc 1.1.2 biểu cước đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道運賃表...
  • てつどううんちんりつ

    Mục lục 1 [ 鉄道運賃率 ] 1.1 n 1.1.1 suất cước đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道運賃率 ] 2.1.1 suất cước đường sắt [railway...
  • てつどううんゆ

    Mục lục 1 [ 鉄道運輸 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道運輸 ] 2.1.1 chuyên chở đường sắt [railage]...
  • てつどうさいか

    Mục lục 1 [ 鉄道裁貨 ] 1.1 n 1.1.1 bốc hàng đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道載貨 ] 2.1.1 bốc hàng đường sắt [railway loading]...
  • てつどうかしゃわたし

    Mục lục 1 [ 鉄道貨車渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao trên xe 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道貨車渡し ] 2.1.1 giao trên xe [free on car] [ 鉄道貨車渡し...
  • てつどうかもつとうちゃくつうちしょ

    Mục lục 1 [ 鉄道貨物到着通知書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy báo đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道貨物到着通知書 ] 2.1.1 giấy báo...
  • てつどうかもつじゅたくしょ

    Mục lục 1 [ 鉄道貨物受託書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy gửi hàng đường sắt 2 Kinh tế 2.1 [ 鉄道貨物受託所 ] 2.1.1 giấy gửi hàng...
  • てつどうせんろ

    Kinh tế [ 鉄道線路 ] tuyến đường sắt [railway line] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てつどうわたしじょうけん

    [ 鉄道渡し条件 ] n giao trên toa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top